Tra cứu lịch âm hôm nay 9/4 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 9 tháng 4 năm 1899 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 9/4/1899 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.
Lịch âm ngày 9/4 | Lịch dương ngày 9/4 |
29
Ngày - Tháng Đinh Mão - Năm Kỷ Hợi Khổng Minh Lục Diệu Không Vong Theo Thập Nhị Trực Trực Lịch Xuất Hành Khổng Minh Thiên Tặc |
Lịch vạn niên tháng 4 năm 1899 9
Chủ nhật Tiết Cung Bạch Dương |
Có một nơi để về, đó là nhà. Có những người để yêu thương, đó là gia đình. Có được cả hai, đó là hạnh phúc.
Lịch dương là ngày 9/4/1899
- Ngày dương lịch: 9-4-1899
Ngày 9 tháng 4 năm 1899 dương lịch
Ngày 9 tháng 4 năm 1899 là thứ mấy?
Ngày 9/4/1899 là Chủ nhật trong tuần.
Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 9 tháng 4 năm 1899 dương là ngày bao nhiêu âm 1899?
Đổi ngày 9/4/1899 dương lịch là ngày 29/2/1899 âm lịch.
Tiết khí ngày 9/4/1899 là gì? Thời tiết ngày 9/4 như thế nào?
Tiết khí ngày 9/4/1899 là Tiết , là một trong 24 tiết khí trong năm 1899.
Sinh ngày 9/4 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?
Người sinh vào ngày 9/4 thuộc Cung Hoàng Đạo Bạch Dương.
Âm lịch là ngày 29/2/1899
- Ngày âm lịch: 29-2-1899
Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày tháng Đinh Mão năm Kỷ Hợi (tức ngày 29 tháng 2 năm 1899 âm lịch)
Ngày 29/2 âm lịch là ngày gì? Ngày 29/2/1899 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?
Ngày 29/2/1899 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.
Theo âm lịch, ngày 29/2/1899 là ngày con gì theo 12 con giáp?
- Ngày 29/2/1899 là ngày có địa chi là , vì vậy ngày 29/2/1899 là ngày con trong 12 con giáp.
Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 29/2 âm là ngày bao nhiêu dương 1899?
Đổi ngày 29/2/1899 âm lịch là ngày 9/4/1899 dương lịch.
Đổi lịch âm dương ngày 9/4/1899, đổi ngày dương sang ngày âm
Ngày 9/4/1899 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 9-4-1899 là ngày bao nhiêu âm lịch? 9/4/1899 ngày âm là bao nhiêu?
Ngày 9/4/1899 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 29-2-1899.
Giờ hoàng đạo ngày 9/4/1899
Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 9/4? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 9/4/1899 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 9/4/1899: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 9/4/1899 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 9/4/1899 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 9/4/1899 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.
Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 9/4
Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 9/4
Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo
Giờ Thanh Long Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất |
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc |
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con |
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán |
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp |
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi |
Ngày 9/4 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 9/4/1899 là ngày tốt hay ngày xấu?
Bạn đang muốn xem ngày 9 4 1899 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 9/4/1899 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.
Xem ngày tốt xấu ngày 9/4/1899 theo Tử Vi Lục Diệu
Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 9/4/1899 là ngày Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày 9/4/1899 là Ngày Tốt.
Xem ngày tốt xấu ngày 9/4/1899 theo Khổng Minh Lục Diệu
Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 9/4/1899 là ngày Không Vong.
Ngày Không Vong: Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại. Như vậy, tính ngày giờ tốt theo Khổng Minh Lục Diệu là một trong những phương pháp giúp người dùng tìm được kết quả nhanh chóng. Cách tính cũng không quá khó khăn nên hầu như ai cũng có thể áp dụng được. Chúc các bạn chọn được ngày lành tháng tốt như ý để tiến hành vạn sự hanh thông, thuận lợi.
Xem ngày tốt xấu ngày 9/4/1899 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)
Xem ngày tốt xấu ngày 9/4/1899 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)
Việc nên và không nên làm ngày 9 tháng 4 năm 1899: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 9/4/1899 dương lịch (tức ngày 29/2/1899 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.
Sao tốt | Việc nên làm |
Sao xấu | Việc nên kỵ (kiêng) |
Ngày hôm nay 9/4/1899 dương lịch (tức ngày 29-2-1899 âm lịch) có nên cắt tóc không?
Hợp - Xung
Tuổi xung với ngày là:
Tuổi xung với tháng Đinh Mão là: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
Tuổi xung với năm Kỷ Hợi là: Tân Tỵ, Đinh Tỵ.
Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 9/4/1899
Xem hướng xuất hành ngày 9/4
Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)
Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong
1h-3h 13h-15h |
Đại An |
3h-5h 15h-17h |
Tốc Hỷ |
5h-7h 17h-19h |
Lưu Niên |
7h-9h 19h-21h |
Xích Khẩu |
9h-11h 21h-23h |
Tiểu Cát |
11h-13h 23h-1h |
Tuyệt Lộ |
Lịch âm dương tháng 4 năm 1899
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
21/2 |
22 |
|||||
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1899
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 1/4/1899 | 21/2/1899 | Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối | |
Thứ sáu, 7/4/1899 | 27/2/1899 | Ngày Sức khỏe Thế giới | |
Thứ bảy, 22/4/1899 | 13/3/1899 | Ngày Trái Đất | |
Thứ ba, 25/4/1899 | 16/3/1899 | Ngày Sốt Rét Thế Giới | |
Chủ nhật, 30/4/1899 | 21/3/1899 | Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1899
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 12/4/1899 | 3/3/1899 | Tết Hàn Thực | |
Thứ tư, 19/4/1899 | 10/3/1899 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |