Tra cứu lịch âm hôm nay 11/3 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 11 tháng 3 năm 1898 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 11/3/1898 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.
Lịch âm ngày 11/3 | Lịch dương ngày 11/3 |
19
Ngày - Tháng Ất Mão - Năm Mậu Tuất Khổng Minh Lục Diệu Lưu Niên Theo Thập Nhị Trực Trực Lịch Xuất Hành Khổng Minh Thiên Đường |
Lịch vạn niên tháng 3 năm 1898 11
Thứ sáu Tiết Kinh trập Cung Song Ngư |
Những người dân khỏe mạnh là tài sản lớn nhất của bất cứ quốc gia nào.
Lịch dương là ngày 11/3/1898
- Ngày dương lịch: 11-3-1898
Ngày 11 tháng 3 năm 1898 dương lịch
Ngày 11 tháng 3 năm 1898 là thứ mấy?
Ngày 11/3/1898 là Thứ sáu trong tuần.
Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 11 tháng 3 năm 1898 dương là ngày bao nhiêu âm 1898?
Đổi ngày 11/3/1898 dương lịch là ngày 19/2/1898 âm lịch.
Tiết khí ngày 11/3/1898 là gì? Thời tiết ngày 11/3 như thế nào?
Tiết khí ngày 11/3/1898 là Tiết Kinh trập, là một trong 24 tiết khí trong năm 1898.
Sinh ngày 11/3 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?
Người sinh vào ngày 11/3 thuộc Cung Hoàng Đạo Song Ngư.
Âm lịch là ngày 19/2/1898
- Ngày âm lịch: 19-2-1898
Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày tháng Ất Mão năm Mậu Tuất (tức ngày 19 tháng 2 năm 1898 âm lịch)
Ngày 19/2 âm lịch là ngày gì? Ngày 19/2/1898 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?
Ngày 19/2/1898 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.
Theo âm lịch, ngày 19/2/1898 là ngày con gì theo 12 con giáp?
- Ngày 19/2/1898 là ngày có địa chi là , vì vậy ngày 19/2/1898 là ngày con trong 12 con giáp.
Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 19/2 âm là ngày bao nhiêu dương 1898?
Đổi ngày 19/2/1898 âm lịch là ngày 11/3/1898 dương lịch.
Đổi lịch âm dương ngày 11/3/1898, đổi ngày dương sang ngày âm
Ngày 11/3/1898 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 11-3-1898 là ngày bao nhiêu âm lịch? 11/3/1898 ngày âm là bao nhiêu?
Ngày 11/3/1898 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 19-2-1898.
Giờ hoàng đạo ngày 11/3/1898
Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 11/3? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 11/3/1898 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 11/3/1898: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/3/1898 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 11/3/1898 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 11/3/1898 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.
Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/3
Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 11/3
Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo
Giờ Thanh Long Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất |
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc |
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con |
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán |
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp |
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi |
Ngày 11/3 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 11/3/1898 là ngày tốt hay ngày xấu?
Bạn đang muốn xem ngày 11 3 1898 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 11/3/1898 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.
Xem ngày tốt xấu ngày 11/3/1898 theo Tử Vi Lục Diệu
Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 11/3/1898 là ngày Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày 11/3/1898 là Ngày Tốt.
Xem ngày tốt xấu ngày 11/3/1898 theo Khổng Minh Lục Diệu
Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 11/3/1898 là ngày Lưu Niên.
Ngày Lưu Niên: Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ...
Xem ngày tốt xấu ngày 11/3/1898 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)
Xem ngày tốt xấu ngày 11/3/1898 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)
Việc nên và không nên làm ngày 11 tháng 3 năm 1898: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 11/3/1898 dương lịch (tức ngày 19/2/1898 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.
Sao tốt | Việc nên làm |
Sao xấu | Việc nên kỵ (kiêng) |
Ngày hôm nay 11/3/1898 dương lịch (tức ngày 19-2-1898 âm lịch) có nên cắt tóc không?
Hợp - Xung
Tuổi xung với ngày là:
Tuổi xung với tháng Ất Mão là: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Tuổi xung với năm Mậu Tuất là: Canh Thìn, Bính Thìn
Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 11/3/1898
Xem hướng xuất hành ngày 11/3
Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)
Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong
1h-3h 13h-15h |
Lưu Niên |
3h-5h 15h-17h |
Xích Khẩu |
5h-7h 17h-19h |
Tiểu Cát |
7h-9h 19h-21h |
Tuyệt Lộ |
9h-11h 21h-23h |
Đại An |
11h-13h 23h-1h |
Tốc Hỷ |
Lịch âm dương tháng 3 năm 1898
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
9/2 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
|
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1898
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 8/3/1898 | 16/2/1898 | Ngày Quốc Tế Phụ Nữ | |
Thứ hai, 14/3/1898 | 22/2/1898 | Ngày Valentine Trắng | |
Chủ nhật, 20/3/1898 | 28/2/1898 | Ngày Quốc Tế Hạnh phúc | |
Thứ ba, 22/3/1898 | 1/3/1898 | Ngày Nước Thế giới | |
Thứ tư, 23/3/1898 | 2/3/1898 | Ngày Khí tượng Thế giới | |
Thứ bảy, 26/3/1898 | 5/3/1898 | Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 3 năm 1898
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 24/3/1898 | 3/3/1898 | Tết Hàn Thực | |
Thứ năm, 31/3/1898 | 10/3/1898 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |