Tra cứu lịch âm hôm nay 11/4 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 11 tháng 4 năm 1866 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 11/4/1866 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.
Lịch âm ngày 11/4 | Lịch dương ngày 11/4 |
26
Ngày - Tháng Tân Mão - Năm Bính Dần Khổng Minh Lục Diệu Tốc Hỷ Theo Thập Nhị Trực Trực Lịch Xuất Hành Khổng Minh Thiên Môn |
Lịch vạn niên tháng 4 năm 1866 11
Thứ tư Tiết Thanh minh Cung Bạch Dương |
Tâm phải cho lớn để dung nạp người trong thiên hạ, tâm phải cho rộng để chứa đựng điều hay trong thiên hạ, tâm phải công bình để làm việc trong thiên hạ, tâm phải trầm tĩnh để xét lý trong thiên hạ, tâm phải vững vàng để chống đỡ với biến cố trong thiên hạ.
Lịch dương là ngày 11/4/1866
- Ngày dương lịch: 11-4-1866
Ngày 11 tháng 4 năm 1866 dương lịch
Ngày 11 tháng 4 năm 1866 là thứ mấy?
Ngày 11/4/1866 là Thứ tư trong tuần.
Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 11 tháng 4 năm 1866 dương là ngày bao nhiêu âm 1866?
Đổi ngày 11/4/1866 dương lịch là ngày 26/2/1866 âm lịch.
Tiết khí ngày 11/4/1866 là gì? Thời tiết ngày 11/4 như thế nào?
Tiết khí ngày 11/4/1866 là Tiết Thanh minh, là một trong 24 tiết khí trong năm 1866.
Sinh ngày 11/4 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?
Người sinh vào ngày 11/4 thuộc Cung Hoàng Đạo Bạch Dương.
Âm lịch là ngày 26/2/1866
- Ngày âm lịch: 26-2-1866
Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày tháng Tân Mão năm Bính Dần (tức ngày 26 tháng 2 năm 1866 âm lịch)
Ngày 26/2 âm lịch là ngày gì? Ngày 26/2/1866 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?
Ngày 26/2/1866 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.
Theo âm lịch, ngày 26/2/1866 là ngày con gì theo 12 con giáp?
- Ngày 26/2/1866 là ngày có địa chi là , vì vậy ngày 26/2/1866 là ngày con trong 12 con giáp.
Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 26/2 âm là ngày bao nhiêu dương 1866?
Đổi ngày 26/2/1866 âm lịch là ngày 11/4/1866 dương lịch.
Đổi lịch âm dương ngày 11/4/1866, đổi ngày dương sang ngày âm
Ngày 11/4/1866 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 11-4-1866 là ngày bao nhiêu âm lịch? 11/4/1866 ngày âm là bao nhiêu?
Ngày 11/4/1866 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 26-2-1866.
Giờ hoàng đạo ngày 11/4/1866
Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 11/4? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 11/4/1866 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 11/4/1866: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/4/1866 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 11/4/1866 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 11/4/1866 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.
Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/4
Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 11/4
Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo
Giờ Thanh Long Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất |
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc |
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con |
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán |
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp |
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi |
Ngày 11/4 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 11/4/1866 là ngày tốt hay ngày xấu?
Bạn đang muốn xem ngày 11 4 1866 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1866 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.
Xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1866 theo Tử Vi Lục Diệu
Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 11/4/1866 là ngày Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày 11/4/1866 là Ngày Tốt.
Xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1866 theo Khổng Minh Lục Diệu
Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 11/4/1866 là ngày Tốc Hỷ.
Ngày Tốc Hỷ: Tốc có nghĩa là nhanh chóng, hỷ nghĩa là niềm vui, cát lợi hanh thông. Gặp thời điểm này người ta dễ gặp may mắn bất ngờ sau đó, bởi thế nên trạng thái này vô cùng cát lợi trong thời điểm đầu. Nếu là ngày đặc biệt cát lợi vào buổi sáng. Nếu là giờ may mắn rất nhiều vào giờ sơ (tức là tiếng đầu tiên của canh giờ), còn tới giờ chính thì yếu tố may mắn, cát lợi sẽ bị chiết giảm đi nhiều.
Xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1866 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)
Xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1866 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)
Việc nên và không nên làm ngày 11 tháng 4 năm 1866: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 11/4/1866 dương lịch (tức ngày 26/2/1866 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.
Sao tốt | Việc nên làm |
Sao xấu | Việc nên kỵ (kiêng) |
Ngày hôm nay 11/4/1866 dương lịch (tức ngày 26-2-1866 âm lịch) có nên cắt tóc không?
Hợp - Xung
Tuổi xung với ngày là:
Tuổi xung với tháng Tân Mão là: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
Tuổi xung với năm Bính Dần là: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 11/4/1866
Xem hướng xuất hành ngày 11/4
Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)
Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong
1h-3h 13h-15h |
Xích Khẩu |
3h-5h 15h-17h |
Tiểu Cát |
5h-7h 17h-19h |
Tuyệt Lộ |
7h-9h 19h-21h |
Đại An |
9h-11h 21h-23h |
Tốc Hỷ |
11h-13h 23h-1h |
Lưu Niên |
Lịch âm dương tháng 4 năm 1866
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
16/2 |
||||||
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1866
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 1/4/1866 | 16/2/1866 | Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối | |
Thứ năm, 5/4/1866 | 20/2/1866 | Tết Thanh Minh | |
Thứ bảy, 7/4/1866 | 22/2/1866 | Ngày Sức khỏe Thế giới | |
Chủ nhật, 22/4/1866 | 8/3/1866 | Ngày Trái Đất | |
Thứ tư, 25/4/1866 | 11/3/1866 | Ngày Sốt Rét Thế Giới | |
Thứ hai, 30/4/1866 | 16/3/1866 | Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1866
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 17/4/1866 | 3/3/1866 | Tết Hàn Thực | |
Thứ ba, 24/4/1866 | 10/3/1866 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |