Lịch vạn sự » Năm 1754 » Tháng 1 năm 1754 » Ngày 27 tháng 1 năm 1754

Lịch âm 27/1, lịch vạn niên ngày 27 tháng 1 năm 1754

Tra cứu lịch âm hôm nay 27/1 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 27 tháng 1 năm 1754 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 27/1/1754 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.

Cập nhật: 05/03/2025 18:56
Lịch âm ngày 27/1 Lịch dương ngày 27/1

Tháng 1 âm lịch năm 1754

5

Ngày Ất Mão - Tháng Bính Dần - Năm Giáp Tuất

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Tử Vi Lục Diệu

Chu tước Hắc Đạo

Khổng Minh Lục Diệu

Tiểu Cát

Theo Thập Nhị Trực

Trực Trừ

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Đạo Tặc

Lịch vạn niên tháng 1 năm 1754

27

Chủ nhật

Lịch tiết khí

Tiết Đại hàn

Cung hoàng đạo

Cung Bảo Bình

Cuộc sống là những gì do bạn tạo nên, sẽ luôn như thế và mãi như thế.

Lịch dương là ngày 27/1/1754

- Ngày dương lịch: 27-1-1754

Ngày 27 tháng 1 năm 1754 dương lịch

Ngày 27 tháng 1 năm 1754 là thứ mấy?

Ngày 27/1/1754 là Chủ nhật trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 27 tháng 1 năm 1754 dương là ngày bao nhiêu âm 1754?

Đổi ngày 27/1/1754 dương lịch là ngày 5/1/1754 âm lịch.

Tiết khí ngày 27/1/1754 là gì? Thời tiết ngày 27/1 như thế nào?

Tiết khí ngày 27/1/1754 là Tiết Đại hàn, là một trong 24 tiết khí trong năm 1754.

Sinh ngày 27/1 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 27/1 thuộc Cung Hoàng Đạo Bảo Bình.

Âm lịch là ngày 5/1/1754

- Ngày âm lịch: 5-1-1754

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Ất Mão tháng Bính Dần năm Giáp Tuất (tức ngày 5 tháng 1 năm 1754 âm lịch)

Ngày 5/1 âm lịch là ngày gì? Ngày 5/1/1754 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Căn cứ theo lịch âm năm 1754, ngày 5/1/1754 là ngày Mồng 5 Tết Nguyên Đán.

Mồng 5 Tết Nguyên Đán năm 1754 là ngày bao nhiêu âm lịch?

Theo lịch âm, Mồng 5 Tết Nguyên Đán 1754 là ngày 5 tháng 1 năm 1754 âm lịch (tức là ngày 5/1/1754 âm lịch)

Mồng 5 Tết Nguyên Đán 1754 là ngày bao nhiêu dương lịch?

Mồng 5 Tết Nguyên Đán năm 1754 là ngày 27 tháng 1 năm 1754 dương lịch (tức là ngày 27/1/1754)

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Xem lịch ngày tốt xuất hành Tết và đầu năm Giáp Thìn 2024

Xem lịch ngày tốt xuất hành Tết và đầu năm Giáp Thìn 2024

Theo quan niệm dân gian, chọn ngày giờ xuất hành đầu năm và mùng 1-2-3-4-5 Tết rất được mọi người lưu tâm. Chọn ngày tốt giờ đẹp để mong cho một năm gia sự bình an, may mắn và tài lộc. Trong năm 2024 (Giáp Thìn) bạn nên xuất hành đầu năm hướng nào, ngày g

Theo âm lịch, ngày 5/1/1754 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 5/1/1754 là ngày có địa chi là Mão, vì vậy ngày 5/1/1754 là ngày con Mèo - Trung Quốc, Hàn Quốc & Nhật Bản: Con Thỏ trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 5/1 âm là ngày bao nhiêu dương 1754?

Đổi ngày 5/1/1754 âm lịch là ngày 27/1/1754 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 27/1/1754, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 27/1/1754 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 27-1-1754 là ngày bao nhiêu âm lịch? 27/1/1754 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 27/1/1754 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 5-1-1754.

Giờ hoàng đạo ngày 27/1/1754

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 27/1? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 27/1/1754 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 27/1/1754: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 27/1/1754 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 27/1/1754 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 27/1/1754 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 27/1

23h-1hBính TýTư Mệnh
3h-5hMậu DầnThanh Long
5h-7hKỷ MãoMinh Đường
11h-13hNhâm NgọKim Quỹ
13h-15hQuý MùiKim Đường
17h-19hẤt DậuNgọc Đường

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 27/1

1h-3hĐinh SửuCâu Trần
7h-9hCanh ThìnThiên Hình
9h-11hTân TỵChu Tước
15h-17hGiáp ThânBạch Hổ
19h-21hBính TuấtThiên Lao
21h-23hĐinh HợiNguyên Vũ

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 27/1 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 27/1/1754 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 27 1 1754 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 27/1/1754 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 27/1/1754 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 27/1/1754 là ngày Chu tước Hắc Đạo. Vì vậy, ngày 27/1/1754 là Ngày Xấu.

Xem ngày tốt xấu ngày 27/1/1754 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 27/1/1754 là ngày Tiểu Cát.

Ngày Tiểu Cát: Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Xem ngày tốt xấu ngày 27/1/1754 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Trực Trừ: Ngày có Trực Trừ là ngày thứ hai trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn thứ hai vừa mang ý nghĩa cát lẫn hung. Nghĩa là bớt đi những điều không tốt đẹp, trừ đi những thứ không phù hợp và thay thế những thứ tốt hơn, chất lượng hơn. Ngày có trực này nên tiến hành các công việc như: trừ phục, dâng sao giải hạn, tỉa chân nhang, thay bát hương… Bên cạnh đó cũng không nên làm các việc như chi xuất tiền lớn, ký hợp đồng, khai trương, cưới hỏi.

Xem ngày tốt xấu ngày 27/1/1754 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 27 tháng 1 năm 1754: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 27/1/1754 dương lịch (tức ngày 5/1/1754 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)
Chu Tước

Ngày hôm nay 27/1/1754 dương lịch (tức ngày 5-1-1754 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày Ất Mão là: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Tuổi xung với tháng Bính Dần là: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn

Tuổi xung với năm Giáp Tuất là: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 27/1/1754

Xem hướng xuất hành ngày 27/1

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam.

- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam.

- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Đông.

Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Đạo Tặc: Rất xấu xuất phát bị hại, mất của.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Tuyệt Lộ
3h-5h
15h-17h
Đại An
5h-7h
17h-19h
Tốc Hỷ
7h-9h
19h-21h
Lưu Niên
9h-11h
21h-23h
Xích Khẩu
11h-13h
23h-1h
Tiểu Cát

Lịch âm dương tháng 1 năm 1754

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

9/12

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23

1/1

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

31

9

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1754

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 1/1/1754 9/12/1753 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ sáu, 4/1/1754 12/12/1753 Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
Thứ năm, 24/1/1754 2/1/1754 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 1754

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 15/1/1754 23/12/1753 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ tư, 23/1/1754 1/1/1754 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 24/1/1754 2/1/1754 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 25/1/1754 3/1/1754 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 26/1/1754 4/1/1754 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 27/1/1754 5/1/1754 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 28/1/1754 6/1/1754 Khai Hội Chùa Hương