Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 2024
Lịch tháng 10/2024 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2024 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/2024 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 2024 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2024 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2024 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
1/11/2024 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/2024 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
2/11/2024 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/2024 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
3/11/2024 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/2024 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
4/11/2024 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/2024 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
5/11/2024 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/2024 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
6/11/2024 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/2024 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
7/11/2024 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/2024 Ngày Bính Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
8/11/2024 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/2024 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
9/11/2024 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/2024 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
10/11/2024 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/2024 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
11/11/2024 Thứ hai Ngày Lễ Độc Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/2024 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
12/11/2024 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/2024 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
13/11/2024 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/2024 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
14/11/2024 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/2024 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
15/11/2024 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/2024 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
16/11/2024 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/2024 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
17/11/2024 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/2024 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
18/11/2024 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/2024 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
19/11/2024 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/2024 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
20/11/2024 Thứ tư Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/2024 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
21/11/2024 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/2024 Ngày Canh Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
22/11/2024 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/2024 Ngày Tân Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
23/11/2024 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/2024 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
24/11/2024 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/2024 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
25/11/2024 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/2024 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
26/11/2024 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/2024 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
27/11/2024 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/2024 Ngày Bính Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
28/11/2024 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/2024 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
29/11/2024 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/2024 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
30/11/2024 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |