Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2024 » Lịch âm tháng 1 năm 2024

Lịch âm tháng 1 năm 2024, lịch âm dương tháng 1/2024

Tháng 1 âm năm 2024 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 2024 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 2024: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/2024 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 2024 chuẩn xác. Lịch tháng 1/2024 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 2024 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 2024

Lịch tháng 1/2024 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2024 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

1/3

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 2024 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ bảy, 10/2/2024 1/1/2024 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 11/2/2024 2/1/2024 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 12/2/2024 3/1/2024 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 13/2/2024 4/1/2024 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 14/2/2024 5/1/2024 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 15/2/2024 6/1/2024 Khai Hội Chùa Hương
Thứ hai, 19/2/2024 10/1/2024 Ngày Vía Thần Tài
Thứ tư, 21/2/2024 12/1/2024 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ năm, 22/2/2024 13/1/2024 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ sáu, 23/2/2024 14/1/2024 Tết Nguyên Tiêu
Thứ bảy, 24/2/2024 15/1/2024 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2024 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 2024 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2024 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2024
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
10/2/2024
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/2024
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
11/2/2024
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/2024
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
12/2/2024
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/2024
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
13/2/2024
Thứ ba

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/2024
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
14/2/2024
Thứ tư

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/2024
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Khai Hội Chùa Hương
15/2/2024
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/2024
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn
16/2/2024
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/2024
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn
17/2/2024
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/2024
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn
18/2/2024
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/2024
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Ngày Vía Thần Tài
19/2/2024
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/2024
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn
20/2/2024
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/2024
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
21/2/2024
Thứ tư

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/2024
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Hội Lim Bắc Ninh
22/2/2024
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/2024
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Tết Nguyên Tiêu
23/2/2024
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/2024
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Tết Nguyên Tiêu
24/2/2024
Thứ bảy

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/2024
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn
25/2/2024
Chủ nhật

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/2024
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn
26/2/2024
Thứ hai

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/2024
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn
27/2/2024
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/2024
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn
28/2/2024
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/2024
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn
29/2/2024
Thứ năm

Ngày nhuận tháng 2 dương lịch

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/2024
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn
1/3/2024
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/2024
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn
2/3/2024
Thứ bảy

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/2024
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn
3/3/2024
Chủ nhật

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/2024
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn
4/3/2024
Thứ hai

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/2024
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn
5/3/2024
Thứ ba

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/2024
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn
6/3/2024
Thứ tư

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/2024
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn
7/3/2024
Thứ năm

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/2024
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn
8/3/2024
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/2024
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn
9/3/2024
Thứ bảy

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Cập nhật: 03/11/2024 11:04