Tháng 4 nhuận âm năm 2001 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 nhuận năm 2001 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 nhuận âm lịch năm 2001: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4 nhuận/2001 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 nhuận năm 2001 chuẩn xác. Lịch tháng 4 nhuận/2001 âm lịch: Trong tháng 4 nhuận âm lịch năm 2001 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 4 nhuận âm lịch năm 2001
Lịch tháng 4 nhuận/2001 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 nhuận âm lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 4 nhuận/2001 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 nhuận âm năm 2001 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 nhuận âm lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/2001 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
23/5/2001 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/4/2001 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
24/5/2001 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/4/2001 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
25/5/2001 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/4/2001 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
26/5/2001 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/4/2001 Ngày Canh Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
27/5/2001 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/4/2001 Ngày Tân Mão Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
28/5/2001 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/4/2001 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
29/5/2001 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/4/2001 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
30/5/2001 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/4/2001 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
31/5/2001 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/4/2001 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
1/6/2001 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/4/2001 Ngày Bính Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
2/6/2001 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/4/2001 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
3/6/2001 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/4/2001 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
4/6/2001 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/4/2001 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
5/6/2001 Thứ ba Ngày Môi trường Thế giới |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/4/2001 Ngày Canh Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
6/6/2001 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/4/2001 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
7/6/2001 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/4/2001 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
8/6/2001 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/4/2001 Ngày Quý Mão Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
9/6/2001 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/4/2001 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
10/6/2001 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/4/2001 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
11/6/2001 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/4/2001 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
12/6/2001 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/4/2001 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
13/6/2001 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/4/2001 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
14/6/2001 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/4/2001 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
15/6/2001 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/4/2001 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
16/6/2001 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/2001 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
17/6/2001 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/2001 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
18/6/2001 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/2001 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
19/6/2001 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/2001 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
20/6/2001 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |