Tháng 4 âm năm 2001 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 2001 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 2001: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/2001 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 2001 chuẩn xác. Lịch tháng 4/2001 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 2001 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 2001
Lịch tháng 4/2001 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 4/2001 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 2001 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/2001 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
23/4/2001 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/4/2001 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
24/4/2001 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/4/2001 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
25/4/2001 Thứ tư Ngày Sốt Rét Thế Giới |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/4/2001 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
26/4/2001 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/4/2001 Ngày Canh Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
27/4/2001 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/4/2001 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
28/4/2001 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/4/2001 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
29/4/2001 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/4/2001 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
30/4/2001 Thứ hai Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/4/2001 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
1/5/2001 Thứ ba Ngày Quốc Tế Lao Động |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/4/2001 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
2/5/2001 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/4/2001 Ngày Bính Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
3/5/2001 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/4/2001 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
4/5/2001 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/4/2001 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
5/5/2001 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/4/2001 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
6/5/2001 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/4/2001 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
7/5/2001 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/4/2001 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
8/5/2001 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/4/2001 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
9/5/2001 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/4/2001 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
10/5/2001 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/4/2001 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
11/5/2001 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/4/2001 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
12/5/2001 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/4/2001 Ngày Bính Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
13/5/2001 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/4/2001 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
14/5/2001 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/4/2001 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
15/5/2001 Thứ ba Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/4/2001 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
16/5/2001 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/4/2001 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
17/5/2001 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/2001 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
18/5/2001 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/2001 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
19/5/2001 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/2001 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
20/5/2001 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/2001 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
21/5/2001 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/4/2001 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
22/5/2001 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |