Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2028: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/2028 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-2028, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/2028. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 2028 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 2028: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/2028 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 2028 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 2028
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/2028 Thứ sáu |
13/7/2028 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/9/2028 Thứ bảy Ngày Quốc khánh |
14/7/2028 Ngày Canh Dần Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/9/2028 Chủ nhật |
15/7/2028 Ngày Tân Mão Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/9/2028 Thứ hai |
16/7/2028 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/9/2028 Thứ ba Ngày Khai Giảng |
17/7/2028 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/9/2028 Thứ tư |
18/7/2028 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/9/2028 Thứ năm |
19/7/2028 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/9/2028 Thứ sáu |
20/7/2028 Ngày Bính Thân Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/9/2028 Thứ bảy |
21/7/2028 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/9/2028 Chủ nhật |
22/7/2028 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/9/2028 Thứ hai |
23/7/2028 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/9/2028 Thứ ba |
24/7/2028 Ngày Canh Tý Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/9/2028 Thứ tư |
25/7/2028 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/9/2028 Thứ năm |
26/7/2028 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/9/2028 Thứ sáu |
27/7/2028 Ngày Quý Mão Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/9/2028 Thứ bảy |
28/7/2028 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/9/2028 Chủ nhật |
29/7/2028 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/9/2028 Thứ hai |
30/7/2028 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/9/2028 Thứ ba |
1/8/2028 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
20/9/2028 Thứ tư |
2/8/2028 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
21/9/2028 Thứ năm |
3/8/2028 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
22/9/2028 Thứ sáu |
4/8/2028 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
23/9/2028 Thứ bảy |
5/8/2028 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
24/9/2028 Chủ nhật |
6/8/2028 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
25/9/2028 Thứ hai |
7/8/2028 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
26/9/2028 Thứ ba |
8/8/2028 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
27/9/2028 Thứ tư |
9/8/2028 Ngày Ất Mão Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
28/9/2028 Thứ năm |
10/8/2028 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
29/9/2028 Thứ sáu |
11/8/2028 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
30/9/2028 Thứ bảy |
12/8/2028 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
13/7 |
14 |
15 |
||||
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: