Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2005: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/2005 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-2005, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/2005. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 2005 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 2005: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/2005 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 2005 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 2005
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2005 Thứ bảy |
28/8/2005 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/10/2005 Chủ nhật |
29/8/2005 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/10/2005 Thứ hai |
1/9/2005 Ngày Canh Thân Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
4/10/2005 Thứ ba |
2/9/2005 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/10/2005 Thứ tư |
3/9/2005 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/10/2005 Thứ năm |
4/9/2005 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/10/2005 Thứ sáu |
5/9/2005 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/10/2005 Thứ bảy |
6/9/2005 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
9/10/2005 Chủ nhật |
7/9/2005 Ngày Bính Dần Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/10/2005 Thứ hai Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
8/9/2005 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/10/2005 Thứ ba |
9/9/2005 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
12/10/2005 Thứ tư |
10/9/2005 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
13/10/2005 Thứ năm |
11/9/2005 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
14/10/2005 Thứ sáu |
12/9/2005 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
15/10/2005 Thứ bảy |
13/9/2005 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
16/10/2005 Chủ nhật |
14/9/2005 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
17/10/2005 Thứ hai |
15/9/2005 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
18/10/2005 Thứ ba |
16/9/2005 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
19/10/2005 Thứ tư |
17/9/2005 Ngày Bính Tý Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
20/10/2005 Thứ năm Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
18/9/2005 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/10/2005 Thứ sáu |
19/9/2005 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/10/2005 Thứ bảy |
20/9/2005 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/10/2005 Chủ nhật |
21/9/2005 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/10/2005 Thứ hai |
22/9/2005 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
25/10/2005 Thứ ba |
23/9/2005 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/10/2005 Thứ tư |
24/9/2005 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
27/10/2005 Thứ năm |
25/9/2005 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
28/10/2005 Thứ sáu |
26/9/2005 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/10/2005 Thứ bảy |
27/9/2005 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/10/2005 Chủ nhật |
28/9/2005 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
31/10/2005 Thứ hai Ngày Halloween |
29/9/2005 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
28/8 |
29 |
|||||
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: