Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2004: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/2004 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-2004, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/2004. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 2004 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 2004: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/2004 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 2004 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 2004
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/2004 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Lao Động |
13/3/2004 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/5/2004 Chủ nhật |
14/3/2004 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
3/5/2004 Thứ hai |
15/3/2004 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/5/2004 Thứ ba |
16/3/2004 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/5/2004 Thứ tư |
17/3/2004 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
6/5/2004 Thứ năm |
18/3/2004 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/5/2004 Thứ sáu |
19/3/2004 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/5/2004 Thứ bảy |
20/3/2004 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/5/2004 Chủ nhật |
21/3/2004 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/5/2004 Thứ hai |
22/3/2004 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
11/5/2004 Thứ ba |
23/3/2004 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/5/2004 Thứ tư |
24/3/2004 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
13/5/2004 Thứ năm |
25/3/2004 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
14/5/2004 Thứ sáu |
26/3/2004 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/5/2004 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Gia Đình |
27/3/2004 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/5/2004 Chủ nhật |
28/3/2004 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/5/2004 Thứ hai |
29/3/2004 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/5/2004 Thứ ba |
30/3/2004 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
19/5/2004 Thứ tư |
1/4/2004 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/5/2004 Thứ năm |
2/4/2004 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/5/2004 Thứ sáu |
3/4/2004 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/5/2004 Thứ bảy |
4/4/2004 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/5/2004 Chủ nhật |
5/4/2004 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/5/2004 Thứ hai |
6/4/2004 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/5/2004 Thứ ba |
7/4/2004 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/5/2004 Thứ tư |
8/4/2004 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/5/2004 Thứ năm |
9/4/2004 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/5/2004 Thứ sáu |
10/4/2004 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/5/2004 Thứ bảy |
11/4/2004 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/5/2004 Chủ nhật |
12/4/2004 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
31/5/2004 Thứ hai |
13/4/2004 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
13/3 |
14 |
|||||
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: