Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2004: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/2004 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-2004, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/2004. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 2004 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 2004: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/2004 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 2004 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 2004
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2004 Thứ hai |
19/9/2004 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
2/11/2004 Thứ ba |
20/9/2004 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
3/11/2004 Thứ tư |
21/9/2004 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
4/11/2004 Thứ năm |
22/9/2004 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
5/11/2004 Thứ sáu |
23/9/2004 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/11/2004 Thứ bảy |
24/9/2004 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
7/11/2004 Chủ nhật |
25/9/2004 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/11/2004 Thứ hai |
26/9/2004 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
9/11/2004 Thứ ba |
27/9/2004 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
10/11/2004 Thứ tư |
28/9/2004 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
11/11/2004 Thứ năm Ngày Lễ Độc Thân |
29/9/2004 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
12/11/2004 Thứ sáu |
1/10/2004 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
13/11/2004 Thứ bảy |
2/10/2004 Ngày Bính Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
14/11/2004 Chủ nhật |
3/10/2004 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
15/11/2004 Thứ hai |
4/10/2004 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
16/11/2004 Thứ ba |
5/10/2004 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
17/11/2004 Thứ tư |
6/10/2004 Ngày Canh Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
18/11/2004 Thứ năm |
7/10/2004 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/11/2004 Thứ sáu |
8/10/2004 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/11/2004 Thứ bảy Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
9/10/2004 Ngày Quý Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/11/2004 Chủ nhật |
10/10/2004 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/11/2004 Thứ hai |
11/10/2004 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/11/2004 Thứ ba |
12/10/2004 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/11/2004 Thứ tư |
13/10/2004 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/11/2004 Thứ năm |
14/10/2004 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/11/2004 Thứ sáu |
15/10/2004 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/11/2004 Thứ bảy |
16/10/2004 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/11/2004 Chủ nhật |
17/10/2004 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
29/11/2004 Thứ hai |
18/10/2004 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
30/11/2004 Thứ ba |
19/10/2004 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
19/9 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: