Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2004: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/2004 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-2004, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/2004. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 2004 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 2004: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/2004 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 2004 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 2004
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/2004 Thứ năm Tết Dương Lịch |
10/12/2003 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/1/2004 Thứ sáu |
11/12/2003 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/1/2004 Thứ bảy |
12/12/2003 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/1/2004 Chủ nhật Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
13/12/2003 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/1/2004 Thứ hai |
14/12/2003 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/1/2004 Thứ ba |
15/12/2003 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/1/2004 Thứ tư |
16/12/2003 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/1/2004 Thứ năm |
17/12/2003 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/1/2004 Thứ sáu |
18/12/2003 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/1/2004 Thứ bảy |
19/12/2003 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/1/2004 Chủ nhật |
20/12/2003 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/1/2004 Thứ hai |
21/12/2003 Ngày Canh Dần Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/1/2004 Thứ ba |
22/12/2003 Ngày Tân Mão Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/1/2004 Thứ tư |
23/12/2003 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi Tết Ông Công Ông Táo |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/1/2004 Thứ năm |
24/12/2003 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/1/2004 Thứ sáu |
25/12/2003 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/1/2004 Thứ bảy |
26/12/2003 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/1/2004 Chủ nhật |
27/12/2003 Ngày Bính Thân Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/1/2004 Thứ hai |
28/12/2003 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/1/2004 Thứ ba |
29/12/2003 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/1/2004 Thứ tư |
30/12/2003 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
22/1/2004 Thứ năm |
1/1/2004 Ngày Canh Tý Tháng Bính Dần Năm Giáp Thân Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/1/2004 Thứ sáu |
2/1/2004 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Dần Năm Giáp Thân Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/1/2004 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Giáo dục |
3/1/2004 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Dần Năm Giáp Thân Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/1/2004 Chủ nhật |
4/1/2004 Ngày Quý Mão Tháng Bính Dần Năm Giáp Thân Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/1/2004 Thứ hai |
5/1/2004 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Dần Năm Giáp Thân Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/1/2004 Thứ ba |
6/1/2004 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Dần Năm Giáp Thân Khai Hội Chùa Hương |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/1/2004 Thứ tư |
7/1/2004 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Dần Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/1/2004 Thứ năm |
8/1/2004 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Dần Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/1/2004 Thứ sáu |
9/1/2004 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Dần Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
31/1/2004 Thứ bảy |
10/1/2004 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Dần Năm Giáp Thân Ngày Vía Thần Tài |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/12 |
11 |
12 |
13 |
|||
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/1/2004 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: