Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2001: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/2001 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-2001, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/2001. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 2001 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 2001: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/2001 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 2001 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 2001
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/2001 Thứ ba Ngày Quốc Tế Lao Động |
9/4/2001 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/5/2001 Thứ tư |
10/4/2001 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/5/2001 Thứ năm |
11/4/2001 Ngày Bính Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/5/2001 Thứ sáu |
12/4/2001 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/5/2001 Thứ bảy |
13/4/2001 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/5/2001 Chủ nhật |
14/4/2001 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/5/2001 Thứ hai |
15/4/2001 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/5/2001 Thứ ba |
16/4/2001 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/5/2001 Thứ tư |
17/4/2001 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/5/2001 Thứ năm |
18/4/2001 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/5/2001 Thứ sáu |
19/4/2001 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/5/2001 Thứ bảy |
20/4/2001 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/5/2001 Chủ nhật |
21/4/2001 Ngày Bính Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/5/2001 Thứ hai |
22/4/2001 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/5/2001 Thứ ba Ngày Quốc Tế Gia Đình |
23/4/2001 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/5/2001 Thứ tư |
24/4/2001 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/5/2001 Thứ năm |
25/4/2001 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/5/2001 Thứ sáu |
26/4/2001 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/5/2001 Thứ bảy |
27/4/2001 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/5/2001 Chủ nhật |
28/4/2001 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/5/2001 Thứ hai |
29/4/2001 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/5/2001 Thứ ba |
30/4/2001 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/5/2001 Thứ tư |
1/4/2001 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/5/2001 Thứ năm |
2/4/2001 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/5/2001 Thứ sáu |
3/4/2001 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/5/2001 Thứ bảy |
4/4/2001 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/5/2001 Chủ nhật |
5/4/2001 Ngày Canh Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/5/2001 Thứ hai |
6/4/2001 Ngày Tân Mão Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/5/2001 Thứ ba |
7/4/2001 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/5/2001 Thứ tư |
8/4/2001 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
31/5/2001 Thứ năm |
9/4/2001 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
9/4 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
|
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: