Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2001: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/2001 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-2001, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/2001. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 2001 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 2001: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/2001 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 2001 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 2001
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/2001 Thứ năm |
9/1/2001 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/2/2001 Thứ sáu |
10/1/2001 Ngày Bính Thân Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ Ngày Vía Thần Tài |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/2/2001 Thứ bảy |
11/1/2001 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/2/2001 Chủ nhật Ngày Ung Thư Thế Giới |
12/1/2001 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/2/2001 Thứ hai |
13/1/2001 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ Hội Lim Bắc Ninh |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/2/2001 Thứ ba |
14/1/2001 Ngày Canh Tý Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ Tết Nguyên Tiêu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/2/2001 Thứ tư |
15/1/2001 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ Tết Nguyên Tiêu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/2/2001 Thứ năm |
16/1/2001 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/2/2001 Thứ sáu |
17/1/2001 Ngày Quý Mão Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/2/2001 Thứ bảy |
18/1/2001 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/2/2001 Chủ nhật |
19/1/2001 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/2/2001 Thứ hai |
20/1/2001 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/2/2001 Thứ ba Ngày Phát Thanh Thế Giới |
21/1/2001 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/2/2001 Thứ tư Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
22/1/2001 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/2/2001 Thứ năm |
23/1/2001 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/2/2001 Thứ sáu |
24/1/2001 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/2/2001 Thứ bảy |
25/1/2001 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/2/2001 Chủ nhật |
26/1/2001 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/2/2001 Thứ hai |
27/1/2001 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/2/2001 Thứ ba |
28/1/2001 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/2/2001 Thứ tư |
29/1/2001 Ngày Ất Mão Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/2/2001 Thứ năm |
30/1/2001 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/2/2001 Thứ sáu |
1/2/2001 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
24/2/2001 Thứ bảy |
2/2/2001 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
25/2/2001 Chủ nhật |
3/2/2001 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
26/2/2001 Thứ hai |
4/2/2001 Ngày Canh Thân Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
27/2/2001 Thứ ba |
5/2/2001 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
28/2/2001 Thứ tư |
6/2/2001 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
9/1 |
10 |
11 |
12 |
|||
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: