Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2000: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/2000 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-2000, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/2000. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 2000 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 2000: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/2000 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 2000 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 2000
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/2000 Thứ năm Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
29/4/2000 Ngày Canh Dần Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/6/2000 Thứ sáu |
1/5/2000 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/6/2000 Thứ bảy |
2/5/2000 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/6/2000 Chủ nhật |
3/5/2000 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/6/2000 Thứ hai Ngày Môi trường Thế giới |
4/5/2000 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/6/2000 Thứ ba |
5/5/2000 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/6/2000 Thứ tư |
6/5/2000 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
8/6/2000 Thứ năm |
7/5/2000 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
9/6/2000 Thứ sáu |
8/5/2000 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
10/6/2000 Thứ bảy |
9/5/2000 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
11/6/2000 Chủ nhật |
10/5/2000 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
12/6/2000 Thứ hai |
11/5/2000 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
13/6/2000 Thứ ba |
12/5/2000 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
14/6/2000 Thứ tư |
13/5/2000 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
15/6/2000 Thứ năm |
14/5/2000 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
16/6/2000 Thứ sáu |
15/5/2000 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
17/6/2000 Thứ bảy |
16/5/2000 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
18/6/2000 Chủ nhật |
17/5/2000 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
19/6/2000 Thứ hai |
18/5/2000 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
20/6/2000 Thứ ba |
19/5/2000 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
21/6/2000 Thứ tư |
20/5/2000 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
22/6/2000 Thứ năm |
21/5/2000 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
23/6/2000 Thứ sáu |
22/5/2000 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
24/6/2000 Thứ bảy |
23/5/2000 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
25/6/2000 Chủ nhật |
24/5/2000 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
26/6/2000 Thứ hai |
25/5/2000 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
27/6/2000 Thứ ba |
26/5/2000 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
28/6/2000 Thứ tư Ngày Gia Đình Việt Nam |
27/5/2000 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
29/6/2000 Thứ năm |
28/5/2000 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
30/6/2000 Thứ sáu |
29/5/2000 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
29/4 |
1/5 |
2 |
3 |
|||
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: