Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1999: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 7/1999 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 7-1999, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 7/1999. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 7 năm 1999 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 7 năm 1999: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 7/1999 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 7 năm 1999 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 1999
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1999 Thứ năm |
18/5/1999 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
2/7/1999 Thứ sáu |
19/5/1999 Ngày Ất Mão Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
3/7/1999 Thứ bảy |
20/5/1999 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
4/7/1999 Chủ nhật |
21/5/1999 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
5/7/1999 Thứ hai |
22/5/1999 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
6/7/1999 Thứ ba |
23/5/1999 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
7/7/1999 Thứ tư |
24/5/1999 Ngày Canh Thân Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/7/1999 Thứ năm |
25/5/1999 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
9/7/1999 Thứ sáu |
26/5/1999 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
10/7/1999 Thứ bảy |
27/5/1999 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
11/7/1999 Chủ nhật |
28/5/1999 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
12/7/1999 Thứ hai |
29/5/1999 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
13/7/1999 Thứ ba |
1/6/1999 Ngày Bính Dần Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
14/7/1999 Thứ tư |
2/6/1999 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/7/1999 Thứ năm |
3/6/1999 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/7/1999 Thứ sáu |
4/6/1999 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/7/1999 Thứ bảy |
5/6/1999 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/7/1999 Chủ nhật |
6/6/1999 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
19/7/1999 Thứ hai |
7/6/1999 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/7/1999 Thứ ba |
8/6/1999 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
21/7/1999 Thứ tư |
9/6/1999 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
22/7/1999 Thứ năm |
10/6/1999 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
23/7/1999 Thứ sáu |
11/6/1999 Ngày Bính Tý Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
24/7/1999 Thứ bảy |
12/6/1999 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
25/7/1999 Chủ nhật |
13/6/1999 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
26/7/1999 Thứ hai |
14/6/1999 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
27/7/1999 Thứ ba |
15/6/1999 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
28/7/1999 Thứ tư |
16/6/1999 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
29/7/1999 Thứ năm |
17/6/1999 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
30/7/1999 Thứ sáu |
18/6/1999 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
31/7/1999 Thứ bảy |
19/6/1999 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
18/5 |
19 |
20 |
21 |
|||
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: