Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1999: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1999 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1999, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1999. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1999 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1999: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1999 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1999 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1999
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1999 Thứ hai |
16/12/1998 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
2/2/1999 Thứ ba |
17/12/1998 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
3/2/1999 Thứ tư |
18/12/1998 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
4/2/1999 Thứ năm Ngày Ung Thư Thế Giới |
19/12/1998 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
5/2/1999 Thứ sáu |
20/12/1998 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
6/2/1999 Thứ bảy |
21/12/1998 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
7/2/1999 Chủ nhật |
22/12/1998 Ngày Canh Dần Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
8/2/1999 Thứ hai |
23/12/1998 Ngày Tân Mão Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần Tết Ông Công Ông Táo |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
9/2/1999 Thứ ba |
24/12/1998 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
10/2/1999 Thứ tư |
25/12/1998 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
11/2/1999 Thứ năm |
26/12/1998 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
12/2/1999 Thứ sáu |
27/12/1998 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
13/2/1999 Thứ bảy Ngày Phát Thanh Thế Giới |
28/12/1998 Ngày Bính Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
14/2/1999 Chủ nhật Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
29/12/1998 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
15/2/1999 Thứ hai |
30/12/1998 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/2/1999 Thứ ba |
1/1/1999 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mão Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/2/1999 Thứ tư |
2/1/1999 Ngày Canh Tý Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mão Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/2/1999 Thứ năm |
3/1/1999 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mão Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/2/1999 Thứ sáu |
4/1/1999 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mão Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/2/1999 Thứ bảy |
5/1/1999 Ngày Quý Mão Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mão Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/2/1999 Chủ nhật |
6/1/1999 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mão Khai Hội Chùa Hương |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/2/1999 Thứ hai |
7/1/1999 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/2/1999 Thứ ba |
8/1/1999 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/2/1999 Thứ tư |
9/1/1999 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/2/1999 Thứ năm |
10/1/1999 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mão Ngày Vía Thần Tài |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/2/1999 Thứ sáu |
11/1/1999 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/2/1999 Thứ bảy |
12/1/1999 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mão Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/2/1999 Chủ nhật |
13/1/1999 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mão Hội Lim Bắc Ninh |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
16/12 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/1/1999 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: