Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1998: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1998 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1998, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1998. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1998 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1998: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1998 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1998 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1998
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1998 Thứ hai Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
7/5/1998 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
2/6/1998 Thứ ba |
8/5/1998 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
3/6/1998 Thứ tư |
9/5/1998 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
4/6/1998 Thứ năm |
10/5/1998 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
5/6/1998 Thứ sáu Ngày Môi trường Thế giới |
11/5/1998 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
6/6/1998 Thứ bảy |
12/5/1998 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
7/6/1998 Chủ nhật |
13/5/1998 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
8/6/1998 Thứ hai |
14/5/1998 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
9/6/1998 Thứ ba |
15/5/1998 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
10/6/1998 Thứ tư |
16/5/1998 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
11/6/1998 Thứ năm |
17/5/1998 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
12/6/1998 Thứ sáu |
18/5/1998 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
13/6/1998 Thứ bảy |
19/5/1998 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
14/6/1998 Chủ nhật |
20/5/1998 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
15/6/1998 Thứ hai |
21/5/1998 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
16/6/1998 Thứ ba |
22/5/1998 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
17/6/1998 Thứ tư |
23/5/1998 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
18/6/1998 Thứ năm |
24/5/1998 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
19/6/1998 Thứ sáu |
25/5/1998 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
20/6/1998 Thứ bảy |
26/5/1998 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
21/6/1998 Chủ nhật |
27/5/1998 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
22/6/1998 Thứ hai |
28/5/1998 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
23/6/1998 Thứ ba |
29/5/1998 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
24/6/1998 Thứ tư |
1/5/1998 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/6/1998 Thứ năm |
2/5/1998 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/6/1998 Thứ sáu |
3/5/1998 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/6/1998 Thứ bảy |
4/5/1998 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/6/1998 Chủ nhật Ngày Gia Đình Việt Nam |
5/5/1998 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/6/1998 Thứ hai |
6/5/1998 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
30/6/1998 Thứ ba |
7/5/1998 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
7/5 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: