Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1998: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1998 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1998, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1998. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1998 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1998: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1998 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1998 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1998
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1998 Thứ năm |
11/8/1998 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/10/1998 Thứ sáu |
12/8/1998 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/10/1998 Thứ bảy |
13/8/1998 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/10/1998 Chủ nhật |
14/8/1998 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
5/10/1998 Thứ hai |
15/8/1998 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần Ngày Tết Trung thu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
6/10/1998 Thứ ba |
16/8/1998 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
7/10/1998 Thứ tư |
17/8/1998 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
8/10/1998 Thứ năm |
18/8/1998 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
9/10/1998 Thứ sáu |
19/8/1998 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
10/10/1998 Thứ bảy Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
20/8/1998 Ngày Canh Dần Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
11/10/1998 Chủ nhật |
21/8/1998 Ngày Tân Mão Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
12/10/1998 Thứ hai |
22/8/1998 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
13/10/1998 Thứ ba |
23/8/1998 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
14/10/1998 Thứ tư |
24/8/1998 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
15/10/1998 Thứ năm |
25/8/1998 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
16/10/1998 Thứ sáu |
26/8/1998 Ngày Bính Thân Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
17/10/1998 Thứ bảy |
27/8/1998 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
18/10/1998 Chủ nhật |
28/8/1998 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
19/10/1998 Thứ hai |
29/8/1998 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
20/10/1998 Thứ ba Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
1/9/1998 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
21/10/1998 Thứ tư |
2/9/1998 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/10/1998 Thứ năm |
3/9/1998 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/10/1998 Thứ sáu |
4/9/1998 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/10/1998 Thứ bảy |
5/9/1998 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/10/1998 Chủ nhật |
6/9/1998 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
26/10/1998 Thứ hai |
7/9/1998 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
27/10/1998 Thứ ba |
8/9/1998 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
28/10/1998 Thứ tư |
9/9/1998 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
29/10/1998 Thứ năm |
10/9/1998 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/10/1998 Thứ sáu |
11/9/1998 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
31/10/1998 Thứ bảy Ngày Halloween |
12/9/1998 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
11/8 |
12 |
13 |
14 |
|||
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: