Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1997: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1997 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1997, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1997. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1997 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1997: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1997 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1997 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1997
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1997 Thứ ba |
24/2/1997 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/4/1997 Thứ tư |
25/2/1997 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/4/1997 Thứ năm |
26/2/1997 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/4/1997 Thứ sáu |
27/2/1997 Ngày Bính Tý Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/4/1997 Thứ bảy |
28/2/1997 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/4/1997 Chủ nhật |
29/2/1997 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/4/1997 Thứ hai Ngày Sức khỏe Thế giới |
1/3/1997 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
8/4/1997 Thứ ba |
2/3/1997 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
9/4/1997 Thứ tư |
3/3/1997 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu Tết Hàn Thực |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
10/4/1997 Thứ năm |
4/3/1997 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
11/4/1997 Thứ sáu |
5/3/1997 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
12/4/1997 Thứ bảy |
6/3/1997 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
13/4/1997 Chủ nhật |
7/3/1997 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
14/4/1997 Thứ hai |
8/3/1997 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
15/4/1997 Thứ ba |
9/3/1997 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
16/4/1997 Thứ tư |
10/3/1997 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
17/4/1997 Thứ năm |
11/3/1997 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
18/4/1997 Thứ sáu |
12/3/1997 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
19/4/1997 Thứ bảy |
13/3/1997 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
20/4/1997 Chủ nhật |
14/3/1997 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
21/4/1997 Thứ hai |
15/3/1997 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
22/4/1997 Thứ ba Ngày Trái Đất |
16/3/1997 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
23/4/1997 Thứ tư |
17/3/1997 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
24/4/1997 Thứ năm |
18/3/1997 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
25/4/1997 Thứ sáu Ngày Sốt Rét Thế Giới |
19/3/1997 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
26/4/1997 Thứ bảy |
20/3/1997 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
27/4/1997 Chủ nhật |
21/3/1997 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
28/4/1997 Thứ hai |
22/3/1997 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
29/4/1997 Thứ ba |
23/3/1997 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
30/4/1997 Thứ tư Ngày Thống Nhất Đất Nước |
24/3/1997 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/2 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
|
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: