Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1994: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1994 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1994, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1994. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1994 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1994: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1994 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1994 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1994
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1994 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Lao Động |
21/3/1994 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/5/1994 Thứ hai |
22/3/1994 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
3/5/1994 Thứ ba |
23/3/1994 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/5/1994 Thứ tư |
24/3/1994 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/5/1994 Thứ năm |
25/3/1994 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/5/1994 Thứ sáu |
26/3/1994 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/5/1994 Thứ bảy |
27/3/1994 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/5/1994 Chủ nhật |
28/3/1994 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/5/1994 Thứ hai |
29/3/1994 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/5/1994 Thứ ba |
30/3/1994 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/5/1994 Thứ tư |
1/4/1994 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/5/1994 Thứ năm |
2/4/1994 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/5/1994 Thứ sáu |
3/4/1994 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/5/1994 Thứ bảy |
4/4/1994 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/5/1994 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Gia Đình |
5/4/1994 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/5/1994 Thứ hai |
6/4/1994 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/5/1994 Thứ ba |
7/4/1994 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/5/1994 Thứ tư |
8/4/1994 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/5/1994 Thứ năm |
9/4/1994 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/5/1994 Thứ sáu |
10/4/1994 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/5/1994 Thứ bảy |
11/4/1994 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/5/1994 Chủ nhật |
12/4/1994 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/5/1994 Thứ hai |
13/4/1994 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/5/1994 Thứ ba |
14/4/1994 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/5/1994 Thứ tư |
15/4/1994 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/5/1994 Thứ năm |
16/4/1994 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/5/1994 Thứ sáu |
17/4/1994 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/5/1994 Thứ bảy |
18/4/1994 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/5/1994 Chủ nhật |
19/4/1994 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/5/1994 Thứ hai |
20/4/1994 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
31/5/1994 Thứ ba |
21/4/1994 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
21/3 |
||||||
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: