Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1993: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1993 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1993, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1993. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1993 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1993: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1993 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1993 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1993
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1993 Thứ ba Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
12/4/1993 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/6/1993 Thứ tư |
13/4/1993 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/6/1993 Thứ năm |
14/4/1993 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/6/1993 Thứ sáu |
15/4/1993 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/6/1993 Thứ bảy Ngày Môi trường Thế giới |
16/4/1993 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/6/1993 Chủ nhật |
17/4/1993 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/6/1993 Thứ hai |
18/4/1993 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/6/1993 Thứ ba |
19/4/1993 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/6/1993 Thứ tư |
20/4/1993 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/6/1993 Thứ năm |
21/4/1993 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/6/1993 Thứ sáu |
22/4/1993 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/6/1993 Thứ bảy |
23/4/1993 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/6/1993 Chủ nhật |
24/4/1993 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/6/1993 Thứ hai |
25/4/1993 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/6/1993 Thứ ba |
26/4/1993 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/6/1993 Thứ tư |
27/4/1993 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/6/1993 Thứ năm |
28/4/1993 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/6/1993 Thứ sáu |
29/4/1993 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/6/1993 Thứ bảy |
30/4/1993 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/6/1993 Chủ nhật |
1/5/1993 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/6/1993 Thứ hai |
2/5/1993 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/6/1993 Thứ ba |
3/5/1993 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/6/1993 Thứ tư |
4/5/1993 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/6/1993 Thứ năm |
5/5/1993 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/6/1993 Thứ sáu |
6/5/1993 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/6/1993 Thứ bảy |
7/5/1993 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/6/1993 Chủ nhật |
8/5/1993 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/6/1993 Thứ hai Ngày Gia Đình Việt Nam |
9/5/1993 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/6/1993 Thứ ba |
10/5/1993 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/6/1993 Thứ tư |
11/5/1993 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
12/4 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
|
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: