Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1993: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/1993 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-1993, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/1993. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 1993 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 1993: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/1993 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 1993 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 1993
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1993 Thứ sáu Tết Dương Lịch |
9/12/1992 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/1/1993 Thứ bảy |
10/12/1992 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/1/1993 Chủ nhật |
11/12/1992 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/1/1993 Thứ hai Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
12/12/1992 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/1/1993 Thứ ba |
13/12/1992 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/1/1993 Thứ tư |
14/12/1992 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/1/1993 Thứ năm |
15/12/1992 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/1/1993 Thứ sáu |
16/12/1992 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/1/1993 Thứ bảy |
17/12/1992 Ngày Canh Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/1/1993 Chủ nhật |
18/12/1992 Ngày Tân Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/1/1993 Thứ hai |
19/12/1992 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/1/1993 Thứ ba |
20/12/1992 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/1/1993 Thứ tư |
21/12/1992 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/1/1993 Thứ năm |
22/12/1992 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/1/1993 Thứ sáu |
23/12/1992 Ngày Bính Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân Tết Ông Công Ông Táo |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/1/1993 Thứ bảy |
24/12/1992 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/1/1993 Chủ nhật |
25/12/1992 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
18/1/1993 Thứ hai |
26/12/1992 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/1/1993 Thứ ba |
27/12/1992 Ngày Canh Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/1/1993 Thứ tư |
28/12/1992 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/1/1993 Thứ năm |
29/12/1992 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/1/1993 Thứ sáu |
30/12/1992 Ngày Quý Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
23/1/1993 Thứ bảy |
1/1/1993 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/1/1993 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Giáo dục |
2/1/1993 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/1/1993 Thứ hai |
3/1/1993 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/1/1993 Thứ ba |
4/1/1993 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/1/1993 Thứ tư |
5/1/1993 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/1/1993 Thứ năm |
6/1/1993 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu Khai Hội Chùa Hương |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/1/1993 Thứ sáu |
7/1/1993 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/1/1993 Thứ bảy |
8/1/1993 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
31/1/1993 Chủ nhật |
9/1/1993 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
9/12 |
10 |
11 |
||||
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/1/1993 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: