Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1992: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/1992 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-1992, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/1992. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 1992 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 1992: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/1992 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 1992 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1992
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1992 Thứ ba |
5/8/1992 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
2/9/1992 Thứ tư Ngày Quốc khánh |
6/8/1992 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
3/9/1992 Thứ năm |
7/8/1992 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
4/9/1992 Thứ sáu |
8/8/1992 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
5/9/1992 Thứ bảy Ngày Khai Giảng |
9/8/1992 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
6/9/1992 Chủ nhật |
10/8/1992 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
7/9/1992 Thứ hai |
11/8/1992 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
8/9/1992 Thứ ba |
12/8/1992 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
9/9/1992 Thứ tư |
13/8/1992 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
10/9/1992 Thứ năm |
14/8/1992 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
11/9/1992 Thứ sáu |
15/8/1992 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân Ngày Tết Trung thu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
12/9/1992 Thứ bảy |
16/8/1992 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/9/1992 Chủ nhật |
17/8/1992 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
14/9/1992 Thứ hai |
18/8/1992 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
15/9/1992 Thứ ba |
19/8/1992 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
16/9/1992 Thứ tư |
20/8/1992 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
17/9/1992 Thứ năm |
21/8/1992 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
18/9/1992 Thứ sáu |
22/8/1992 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
19/9/1992 Thứ bảy |
23/8/1992 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
20/9/1992 Chủ nhật |
24/8/1992 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
21/9/1992 Thứ hai |
25/8/1992 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/9/1992 Thứ ba |
26/8/1992 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/9/1992 Thứ tư |
27/8/1992 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/9/1992 Thứ năm |
28/8/1992 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/9/1992 Thứ sáu |
29/8/1992 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/9/1992 Thứ bảy |
1/9/1992 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
27/9/1992 Chủ nhật |
2/9/1992 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
28/9/1992 Thứ hai |
3/9/1992 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
29/9/1992 Thứ ba |
4/9/1992 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
30/9/1992 Thứ tư |
5/9/1992 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
5/8 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
|
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: