Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1991: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 7/1991 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 7-1991, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 7/1991. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 7 năm 1991 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 7 năm 1991: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 7/1991 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 7 năm 1991 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 1991
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1991 Thứ hai |
20/5/1991 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/7/1991 Thứ ba |
21/5/1991 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/7/1991 Thứ tư |
22/5/1991 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
4/7/1991 Thứ năm |
23/5/1991 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
5/7/1991 Thứ sáu |
24/5/1991 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
6/7/1991 Thứ bảy |
25/5/1991 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/7/1991 Chủ nhật |
26/5/1991 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/7/1991 Thứ hai |
27/5/1991 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/7/1991 Thứ ba |
28/5/1991 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/7/1991 Thứ tư |
29/5/1991 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/7/1991 Thứ năm |
30/5/1991 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/7/1991 Thứ sáu |
1/6/1991 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Mùi Năm Tân Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
13/7/1991 Thứ bảy |
2/6/1991 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Mùi Năm Tân Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/7/1991 Chủ nhật |
3/6/1991 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Mùi Năm Tân Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/7/1991 Thứ hai |
4/6/1991 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Mùi Năm Tân Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/7/1991 Thứ ba |
5/6/1991 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Mùi Năm Tân Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/7/1991 Thứ tư |
6/6/1991 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Mùi Năm Tân Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
18/7/1991 Thứ năm |
7/6/1991 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Mùi Năm Tân Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/7/1991 Thứ sáu |
8/6/1991 Ngày Canh Dần Tháng Ất Mùi Năm Tân Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
20/7/1991 Thứ bảy |
9/6/1991 Ngày Tân Mão Tháng Ất Mùi Năm Tân Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
21/7/1991 Chủ nhật |
10/6/1991 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Mùi Năm Tân Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/7/1991 Thứ hai |
11/6/1991 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Mùi Năm Tân Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/7/1991 Thứ ba |
12/6/1991 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Mùi Năm Tân Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/7/1991 Thứ tư |
13/6/1991 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Mùi Năm Tân Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/7/1991 Thứ năm |
14/6/1991 Ngày Bính Thân Tháng Ất Mùi Năm Tân Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
26/7/1991 Thứ sáu |
15/6/1991 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Mùi Năm Tân Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
27/7/1991 Thứ bảy |
16/6/1991 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Mùi Năm Tân Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
28/7/1991 Chủ nhật |
17/6/1991 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Mùi Năm Tân Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
29/7/1991 Thứ hai |
18/6/1991 Ngày Canh Tý Tháng Ất Mùi Năm Tân Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/7/1991 Thứ ba |
19/6/1991 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Mùi Năm Tân Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
31/7/1991 Thứ tư |
20/6/1991 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Mùi Năm Tân Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
20/5 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: