Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1991 » Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1991

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1991: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1991: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1991 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1991, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1991. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1991 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1991: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1991 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1991 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1991

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1991
Thứ hai
17/2/1991
Ngày Tân Sửu
Tháng Tân Mão
Năm Tân Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/4/1991
Thứ ba
18/2/1991
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Mão
Năm Tân Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/4/1991
Thứ tư
19/2/1991
Ngày Quý Mão
Tháng Tân Mão
Năm Tân Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/4/1991
Thứ năm
20/2/1991
Ngày Giáp Thìn
Tháng Tân Mão
Năm Tân Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/4/1991
Thứ sáu
21/2/1991
Ngày Ất Tỵ
Tháng Tân Mão
Năm Tân Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/4/1991
Thứ bảy
22/2/1991
Ngày Bính Ngọ
Tháng Tân Mão
Năm Tân Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/4/1991
Chủ nhật

Ngày Sức khỏe Thế giới
23/2/1991
Ngày Đinh Mùi
Tháng Tân Mão
Năm Tân Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/4/1991
Thứ hai
24/2/1991
Ngày Mậu Thân
Tháng Tân Mão
Năm Tân Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/4/1991
Thứ ba
25/2/1991
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Tân Mão
Năm Tân Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/4/1991
Thứ tư
26/2/1991
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Mão
Năm Tân Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/4/1991
Thứ năm
27/2/1991
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Mão
Năm Tân Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/4/1991
Thứ sáu
28/2/1991
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Mão
Năm Tân Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/4/1991
Thứ bảy
29/2/1991
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Mão
Năm Tân Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/4/1991
Chủ nhật
30/2/1991
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Mão
Năm Tân Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

15/4/1991
Thứ hai
1/3/1991
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

16/4/1991
Thứ ba
2/3/1991
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

17/4/1991
Thứ tư
3/3/1991
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Tết Hàn Thực

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

18/4/1991
Thứ năm
4/3/1991
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

19/4/1991
Thứ sáu
5/3/1991
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

20/4/1991
Thứ bảy
6/3/1991
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

21/4/1991
Chủ nhật
7/3/1991
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

22/4/1991
Thứ hai

Ngày Trái Đất
8/3/1991
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

23/4/1991
Thứ ba
9/3/1991
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

24/4/1991
Thứ tư
10/3/1991
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

25/4/1991
Thứ năm

Ngày Sốt Rét Thế Giới
11/3/1991
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

26/4/1991
Thứ sáu
12/3/1991
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

27/4/1991
Thứ bảy
13/3/1991
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

28/4/1991
Chủ nhật
14/3/1991
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

29/4/1991
Thứ hai
15/3/1991
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

30/4/1991
Thứ ba

Ngày Thống Nhất Đất Nước
16/3/1991
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1991
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

17/2

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

1/3

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 01/11/2024 20:32