Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1991: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1991 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1991, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1991. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1991 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1991: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1991 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1991 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1991
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1991 Thứ ba |
24/8/1991 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/10/1991 Thứ tư |
25/8/1991 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/10/1991 Thứ năm |
26/8/1991 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/10/1991 Thứ sáu |
27/8/1991 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/10/1991 Thứ bảy |
28/8/1991 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/10/1991 Chủ nhật |
29/8/1991 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/10/1991 Thứ hai |
30/8/1991 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/10/1991 Thứ ba |
1/9/1991 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/10/1991 Thứ tư |
2/9/1991 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/10/1991 Thứ năm Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
3/9/1991 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/10/1991 Thứ sáu |
4/9/1991 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/10/1991 Thứ bảy |
5/9/1991 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/10/1991 Chủ nhật |
6/9/1991 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/10/1991 Thứ hai |
7/9/1991 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/10/1991 Thứ ba |
8/9/1991 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/10/1991 Thứ tư |
9/9/1991 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
17/10/1991 Thứ năm |
10/9/1991 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/10/1991 Thứ sáu |
11/9/1991 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/10/1991 Thứ bảy |
12/9/1991 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/10/1991 Chủ nhật Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
13/9/1991 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/10/1991 Thứ hai |
14/9/1991 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
22/10/1991 Thứ ba |
15/9/1991 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/10/1991 Thứ tư |
16/9/1991 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/10/1991 Thứ năm |
17/9/1991 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
25/10/1991 Thứ sáu |
18/9/1991 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/10/1991 Thứ bảy |
19/9/1991 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/10/1991 Chủ nhật |
20/9/1991 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/10/1991 Thứ hai |
21/9/1991 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/10/1991 Thứ ba |
22/9/1991 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
30/10/1991 Thứ tư |
23/9/1991 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
31/10/1991 Thứ năm Ngày Halloween |
24/9/1991 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/8 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
|
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: