Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1989 » Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1989

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1989: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1989: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1989 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1989, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1989. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1989 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1989: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1989 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1989 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1989

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1989
Thứ bảy
25/2/1989
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/4/1989
Chủ nhật
26/2/1989
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/4/1989
Thứ hai
27/2/1989
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/4/1989
Thứ ba
28/2/1989
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/4/1989
Thứ tư
29/2/1989
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/4/1989
Thứ năm
1/3/1989
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

7/4/1989
Thứ sáu

Ngày Sức khỏe Thế giới
2/3/1989
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

8/4/1989
Thứ bảy
3/3/1989
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Tết Hàn Thực

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

9/4/1989
Chủ nhật
4/3/1989
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

10/4/1989
Thứ hai
5/3/1989
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

11/4/1989
Thứ ba
6/3/1989
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

12/4/1989
Thứ tư
7/3/1989
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

13/4/1989
Thứ năm
8/3/1989
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

14/4/1989
Thứ sáu
9/3/1989
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

15/4/1989
Thứ bảy
10/3/1989
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

16/4/1989
Chủ nhật
11/3/1989
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

17/4/1989
Thứ hai
12/3/1989
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

18/4/1989
Thứ ba
13/3/1989
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

19/4/1989
Thứ tư
14/3/1989
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

20/4/1989
Thứ năm
15/3/1989
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

21/4/1989
Thứ sáu
16/3/1989
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

22/4/1989
Thứ bảy

Ngày Trái Đất
17/3/1989
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

23/4/1989
Chủ nhật
18/3/1989
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

24/4/1989
Thứ hai
19/3/1989
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

25/4/1989
Thứ ba

Ngày Sốt Rét Thế Giới
20/3/1989
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

26/4/1989
Thứ tư
21/3/1989
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

27/4/1989
Thứ năm
22/3/1989
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

28/4/1989
Thứ sáu
23/3/1989
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

29/4/1989
Thứ bảy
24/3/1989
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

30/4/1989
Chủ nhật

Ngày Thống Nhất Đất Nước
25/3/1989
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1989
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

25/2

2

26

3

27

4

28

5

29

6

1/3

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 09/11/2024 04:39