Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1979: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1979 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1979, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1979. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1979 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1979: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1979 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1979 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1979
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1979 Thứ năm |
5/1/1979 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/2/1979 Thứ sáu |
6/1/1979 Ngày Canh Tý Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi Khai Hội Chùa Hương |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/2/1979 Thứ bảy |
7/1/1979 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/2/1979 Chủ nhật Ngày Ung Thư Thế Giới |
8/1/1979 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/2/1979 Thứ hai |
9/1/1979 Ngày Quý Mão Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/2/1979 Thứ ba |
10/1/1979 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi Ngày Vía Thần Tài |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/2/1979 Thứ tư |
11/1/1979 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/2/1979 Thứ năm |
12/1/1979 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/2/1979 Thứ sáu |
13/1/1979 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi Hội Lim Bắc Ninh |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/2/1979 Thứ bảy |
14/1/1979 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi Tết Nguyên Tiêu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/2/1979 Chủ nhật |
15/1/1979 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi Tết Nguyên Tiêu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/2/1979 Thứ hai |
16/1/1979 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/2/1979 Thứ ba Ngày Phát Thanh Thế Giới |
17/1/1979 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/2/1979 Thứ tư Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
18/1/1979 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/2/1979 Thứ năm |
19/1/1979 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/2/1979 Thứ sáu |
20/1/1979 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/2/1979 Thứ bảy |
21/1/1979 Ngày Ất Mão Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/2/1979 Chủ nhật |
22/1/1979 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/2/1979 Thứ hai |
23/1/1979 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/2/1979 Thứ ba |
24/1/1979 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/2/1979 Thứ tư |
25/1/1979 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/2/1979 Thứ năm |
26/1/1979 Ngày Canh Thân Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/2/1979 Thứ sáu |
27/1/1979 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/2/1979 Thứ bảy |
28/1/1979 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/2/1979 Chủ nhật |
29/1/1979 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/2/1979 Thứ hai |
1/2/1979 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
27/2/1979 Thứ ba |
2/2/1979 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
28/2/1979 Thứ tư |
3/2/1979 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
5/1 |
6 |
7 |
8 |
|||
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/2 |
2 |
3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: