Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1978: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1978 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1978, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1978. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1978 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1978: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1978 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1978 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1978
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1978 Thứ tư |
24/12/1977 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
2/2/1978 Thứ năm |
25/12/1977 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/2/1978 Thứ sáu |
26/12/1977 Ngày Bính Thân Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
4/2/1978 Thứ bảy Ngày Ung Thư Thế Giới |
27/12/1977 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
5/2/1978 Chủ nhật |
28/12/1977 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
6/2/1978 Thứ hai |
29/12/1977 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
7/2/1978 Thứ ba |
1/1/1978 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Dần Năm Mậu Ngọ Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/2/1978 Thứ tư |
2/1/1978 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Ngọ Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/2/1978 Thứ năm |
3/1/1978 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Dần Năm Mậu Ngọ Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/2/1978 Thứ sáu |
4/1/1978 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Dần Năm Mậu Ngọ Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/2/1978 Thứ bảy |
5/1/1978 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Dần Năm Mậu Ngọ Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/2/1978 Chủ nhật |
6/1/1978 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Ngọ Khai Hội Chùa Hương |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/2/1978 Thứ hai Ngày Phát Thanh Thế Giới |
7/1/1978 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/2/1978 Thứ ba Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
8/1/1978 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/2/1978 Thứ tư |
9/1/1978 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Dần Năm Mậu Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/2/1978 Thứ năm |
10/1/1978 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Ngọ Ngày Vía Thần Tài |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/2/1978 Thứ sáu |
11/1/1978 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Dần Năm Mậu Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/2/1978 Thứ bảy |
12/1/1978 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Ngọ Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/2/1978 Chủ nhật |
13/1/1978 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Dần Năm Mậu Ngọ Hội Lim Bắc Ninh |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/2/1978 Thứ hai |
14/1/1978 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Ngọ Tết Nguyên Tiêu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/2/1978 Thứ ba |
15/1/1978 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Dần Năm Mậu Ngọ Tết Nguyên Tiêu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/2/1978 Thứ tư |
16/1/1978 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Dần Năm Mậu Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/2/1978 Thứ năm |
17/1/1978 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Dần Năm Mậu Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/2/1978 Thứ sáu |
18/1/1978 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/2/1978 Thứ bảy |
19/1/1978 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/2/1978 Chủ nhật |
20/1/1978 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/2/1978 Thứ hai |
21/1/1978 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Dần Năm Mậu Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/2/1978 Thứ ba |
22/1/1978 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/12 |
25 |
26 |
27 |
28 |
||
29 |
1/1/1978 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: