Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1977: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1977 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1977, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1977. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1977 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1977: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1977 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1977 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1977
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1977 Thứ ba |
14/12/1976 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
2/2/1977 Thứ tư |
15/12/1976 Ngày Canh Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/2/1977 Thứ năm |
16/12/1976 Ngày Tân Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
4/2/1977 Thứ sáu Ngày Ung Thư Thế Giới |
17/12/1976 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
5/2/1977 Thứ bảy |
18/12/1976 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/2/1977 Chủ nhật |
19/12/1976 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/2/1977 Thứ hai |
20/12/1976 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/2/1977 Thứ ba |
21/12/1976 Ngày Bính Thân Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/2/1977 Thứ tư |
22/12/1976 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
10/2/1977 Thứ năm |
23/12/1976 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn Tết Ông Công Ông Táo |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
11/2/1977 Thứ sáu |
24/12/1976 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
12/2/1977 Thứ bảy |
25/12/1976 Ngày Canh Tý Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
13/2/1977 Chủ nhật Ngày Phát Thanh Thế Giới |
26/12/1976 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/2/1977 Thứ hai Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
27/12/1976 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/2/1977 Thứ ba |
28/12/1976 Ngày Quý Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/2/1977 Thứ tư |
29/12/1976 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/2/1977 Thứ năm |
30/12/1976 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
18/2/1977 Thứ sáu |
1/1/1977 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Tỵ Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/2/1977 Thứ bảy |
2/1/1977 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Tỵ Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/2/1977 Chủ nhật |
3/1/1977 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Tỵ Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/2/1977 Thứ hai |
4/1/1977 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Tỵ Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/2/1977 Thứ ba |
5/1/1977 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Tỵ Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/2/1977 Thứ tư |
6/1/1977 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Tỵ Khai Hội Chùa Hương |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/2/1977 Thứ năm |
7/1/1977 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/2/1977 Thứ sáu |
8/1/1977 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/2/1977 Thứ bảy |
9/1/1977 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/2/1977 Chủ nhật |
10/1/1977 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Tỵ Ngày Vía Thần Tài |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/2/1977 Thứ hai |
11/1/1977 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
14/12 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
|
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/1/1977 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: