Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1977: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/1977 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-1977, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/1977. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 1977 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 1977: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/1977 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 1977 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 1977
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1977 Thứ bảy Tết Dương Lịch |
12/11/1976 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/1/1977 Chủ nhật |
13/11/1976 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/1/1977 Thứ hai |
14/11/1976 Ngày Canh Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
4/1/1977 Thứ ba Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
15/11/1976 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
5/1/1977 Thứ tư |
16/11/1976 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
6/1/1977 Thứ năm |
17/11/1976 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/1/1977 Thứ sáu |
18/11/1976 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/1/1977 Thứ bảy |
19/11/1976 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/1/1977 Chủ nhật |
20/11/1976 Ngày Bính Dần Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/1/1977 Thứ hai |
21/11/1976 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/1/1977 Thứ ba |
22/11/1976 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
12/1/1977 Thứ tư |
23/11/1976 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
13/1/1977 Thứ năm |
24/11/1976 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/1/1977 Thứ sáu |
25/11/1976 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/1/1977 Thứ bảy |
26/11/1976 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/1/1977 Chủ nhật |
27/11/1976 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/1/1977 Thứ hai |
28/11/1976 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/1/1977 Thứ ba |
29/11/1976 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/1/1977 Thứ tư |
1/12/1976 Ngày Bính Tý Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
20/1/1977 Thứ năm |
2/12/1976 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/1/1977 Thứ sáu |
3/12/1976 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/1/1977 Thứ bảy |
4/12/1976 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/1/1977 Chủ nhật |
5/12/1976 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/1/1977 Thứ hai Ngày Quốc Tế Giáo dục |
6/12/1976 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
25/1/1977 Thứ ba |
7/12/1976 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/1/1977 Thứ tư |
8/12/1976 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
27/1/1977 Thứ năm |
9/12/1976 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
28/1/1977 Thứ sáu |
10/12/1976 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/1/1977 Thứ bảy |
11/12/1976 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/1/1977 Chủ nhật |
12/12/1976 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
31/1/1977 Thứ hai |
13/12/1976 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
12/11 |
13 |
|||||
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: