Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1976: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1976 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1976, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1976. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1976 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1976: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1976 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1976 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1976
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1976 Thứ năm |
2/3/1976 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/4/1976 Thứ sáu |
3/3/1976 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn Tết Hàn Thực |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/4/1976 Thứ bảy |
4/3/1976 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/4/1976 Chủ nhật |
5/3/1976 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/4/1976 Thứ hai |
6/3/1976 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/4/1976 Thứ ba |
7/3/1976 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/4/1976 Thứ tư Ngày Sức khỏe Thế giới |
8/3/1976 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/4/1976 Thứ năm |
9/3/1976 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/4/1976 Thứ sáu |
10/3/1976 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/4/1976 Thứ bảy |
11/3/1976 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/4/1976 Chủ nhật |
12/3/1976 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/4/1976 Thứ hai |
13/3/1976 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/4/1976 Thứ ba |
14/3/1976 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/4/1976 Thứ tư |
15/3/1976 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/4/1976 Thứ năm |
16/3/1976 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/4/1976 Thứ sáu |
17/3/1976 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
17/4/1976 Thứ bảy |
18/3/1976 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/4/1976 Chủ nhật |
19/3/1976 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/4/1976 Thứ hai |
20/3/1976 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/4/1976 Thứ ba |
21/3/1976 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/4/1976 Thứ tư |
22/3/1976 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
22/4/1976 Thứ năm Ngày Trái Đất |
23/3/1976 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/4/1976 Thứ sáu |
24/3/1976 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/4/1976 Thứ bảy |
25/3/1976 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/4/1976 Chủ nhật Ngày Sốt Rét Thế Giới |
26/3/1976 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/4/1976 Thứ hai |
27/3/1976 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/4/1976 Thứ ba |
28/3/1976 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/4/1976 Thứ tư |
29/3/1976 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/4/1976 Thứ năm |
1/4/1976 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/4/1976 Thứ sáu Ngày Thống Nhất Đất Nước |
2/4/1976 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
2/3 |
3 |
4 |
5 |
|||
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/4 |
2 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: