Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1975: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1975 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1975, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1975. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1975 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1975: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1975 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1975 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1975
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1975 Thứ tư |
26/8/1975 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
2/10/1975 Thứ năm |
27/8/1975 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
3/10/1975 Thứ sáu |
28/8/1975 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
4/10/1975 Thứ bảy |
29/8/1975 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
5/10/1975 Chủ nhật |
1/9/1975 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
6/10/1975 Thứ hai |
2/9/1975 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/10/1975 Thứ ba |
3/9/1975 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/10/1975 Thứ tư |
4/9/1975 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/10/1975 Thứ năm |
5/9/1975 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/10/1975 Thứ sáu Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
6/9/1975 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
11/10/1975 Thứ bảy |
7/9/1975 Ngày Canh Dần Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/10/1975 Chủ nhật |
8/9/1975 Ngày Tân Mão Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
13/10/1975 Thứ hai |
9/9/1975 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
14/10/1975 Thứ ba |
10/9/1975 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/10/1975 Thứ tư |
11/9/1975 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/10/1975 Thứ năm |
12/9/1975 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/10/1975 Thứ sáu |
13/9/1975 Ngày Bính Thân Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/10/1975 Thứ bảy |
14/9/1975 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
19/10/1975 Chủ nhật |
15/9/1975 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/10/1975 Thứ hai Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
16/9/1975 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
21/10/1975 Thứ ba |
17/9/1975 Ngày Canh Tý Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
22/10/1975 Thứ tư |
18/9/1975 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
23/10/1975 Thứ năm |
19/9/1975 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
24/10/1975 Thứ sáu |
20/9/1975 Ngày Quý Mão Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
25/10/1975 Thứ bảy |
21/9/1975 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
26/10/1975 Chủ nhật |
22/9/1975 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
27/10/1975 Thứ hai |
23/9/1975 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
28/10/1975 Thứ ba |
24/9/1975 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
29/10/1975 Thứ tư |
25/9/1975 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
30/10/1975 Thứ năm |
26/9/1975 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
31/10/1975 Thứ sáu Ngày Halloween |
27/9/1975 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
26/8 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
||
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: