Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1969: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1969 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1969, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1969. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1969 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1969: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1969 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1969 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1969
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1969 Thứ bảy |
15/12/1968 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
2/2/1969 Chủ nhật |
16/12/1968 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
3/2/1969 Thứ hai |
17/12/1968 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
4/2/1969 Thứ ba Ngày Ung Thư Thế Giới |
18/12/1968 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/2/1969 Thứ tư |
19/12/1968 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/2/1969 Thứ năm |
20/12/1968 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/2/1969 Thứ sáu |
21/12/1968 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/2/1969 Thứ bảy |
22/12/1968 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
9/2/1969 Chủ nhật |
23/12/1968 Ngày Ất Mão Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân Tết Ông Công Ông Táo |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/2/1969 Thứ hai |
24/12/1968 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/2/1969 Thứ ba |
25/12/1968 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/2/1969 Thứ tư |
26/12/1968 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
13/2/1969 Thứ năm Ngày Phát Thanh Thế Giới |
27/12/1968 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
14/2/1969 Thứ sáu Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
28/12/1968 Ngày Canh Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
15/2/1969 Thứ bảy |
29/12/1968 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
16/2/1969 Chủ nhật |
1/1/1969 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/2/1969 Thứ hai |
2/1/1969 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/2/1969 Thứ ba |
3/1/1969 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/2/1969 Thứ tư |
4/1/1969 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/2/1969 Thứ năm |
5/1/1969 Ngày Bính Dần Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/2/1969 Thứ sáu |
6/1/1969 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu Khai Hội Chùa Hương |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/2/1969 Thứ bảy |
7/1/1969 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/2/1969 Chủ nhật |
8/1/1969 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/2/1969 Thứ hai |
9/1/1969 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/2/1969 Thứ ba |
10/1/1969 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu Ngày Vía Thần Tài |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/2/1969 Thứ tư |
11/1/1969 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/2/1969 Thứ năm |
12/1/1969 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/2/1969 Thứ sáu |
13/1/1969 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu Hội Lim Bắc Ninh |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
15/12 |
16 |
|||||
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/1/1969 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: