Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1969: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/1969 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-1969, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/1969. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 1969 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 1969: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/1969 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 1969 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 1969
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1969 Thứ tư Tết Dương Lịch |
13/11/1968 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
2/1/1969 Thứ năm |
14/11/1968 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
3/1/1969 Thứ sáu |
15/11/1968 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
4/1/1969 Thứ bảy Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
16/11/1968 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
5/1/1969 Chủ nhật |
17/11/1968 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
6/1/1969 Thứ hai |
18/11/1968 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
7/1/1969 Thứ ba |
19/11/1968 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
8/1/1969 Thứ tư |
20/11/1968 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
9/1/1969 Thứ năm |
21/11/1968 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
10/1/1969 Thứ sáu |
22/11/1968 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
11/1/1969 Thứ bảy |
23/11/1968 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
12/1/1969 Chủ nhật |
24/11/1968 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/1/1969 Thứ hai |
25/11/1968 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
14/1/1969 Thứ ba |
26/11/1968 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
15/1/1969 Thứ tư |
27/11/1968 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
16/1/1969 Thứ năm |
28/11/1968 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
17/1/1969 Thứ sáu |
29/11/1968 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
18/1/1969 Thứ bảy |
1/12/1968 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
19/1/1969 Chủ nhật |
2/12/1968 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
20/1/1969 Thứ hai |
3/12/1968 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
21/1/1969 Thứ ba |
4/12/1968 Ngày Bính Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
22/1/1969 Thứ tư |
5/12/1968 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
23/1/1969 Thứ năm |
6/12/1968 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
24/1/1969 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Giáo dục |
7/12/1968 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/1/1969 Thứ bảy |
8/12/1968 Ngày Canh Tý Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
26/1/1969 Chủ nhật |
9/12/1968 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
27/1/1969 Thứ hai |
10/12/1968 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
28/1/1969 Thứ ba |
11/12/1968 Ngày Quý Mão Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
29/1/1969 Thứ tư |
12/12/1968 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
30/1/1969 Thứ năm |
13/12/1968 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
31/1/1969 Thứ sáu |
14/12/1968 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
13/11 |
14 |
15 |
16 |
17 |
||
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: