Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1966: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1966 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1966, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1966. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1966 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1966: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1966 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1966 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1966
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1966 Thứ ba |
12/1/1966 Ngày Tân Mão Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/2/1966 Thứ tư |
13/1/1966 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ Hội Lim Bắc Ninh |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/2/1966 Thứ năm |
14/1/1966 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ Tết Nguyên Tiêu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/2/1966 Thứ sáu Ngày Ung Thư Thế Giới |
15/1/1966 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ Tết Nguyên Tiêu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/2/1966 Thứ bảy |
16/1/1966 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/2/1966 Chủ nhật |
17/1/1966 Ngày Bính Thân Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/2/1966 Thứ hai |
18/1/1966 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/2/1966 Thứ ba |
19/1/1966 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/2/1966 Thứ tư |
20/1/1966 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/2/1966 Thứ năm |
21/1/1966 Ngày Canh Tý Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/2/1966 Thứ sáu |
22/1/1966 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/2/1966 Thứ bảy |
23/1/1966 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/2/1966 Chủ nhật Ngày Phát Thanh Thế Giới |
24/1/1966 Ngày Quý Mão Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/2/1966 Thứ hai Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
25/1/1966 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/2/1966 Thứ ba |
26/1/1966 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/2/1966 Thứ tư |
27/1/1966 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/2/1966 Thứ năm |
28/1/1966 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/2/1966 Thứ sáu |
29/1/1966 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/2/1966 Thứ bảy |
30/1/1966 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/2/1966 Chủ nhật |
1/2/1966 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/2/1966 Thứ hai |
2/2/1966 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/2/1966 Thứ ba |
3/2/1966 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/2/1966 Thứ tư |
4/2/1966 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/2/1966 Thứ năm |
5/2/1966 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/2/1966 Thứ sáu |
6/2/1966 Ngày Ất Mão Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/2/1966 Thứ bảy |
7/2/1966 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/2/1966 Chủ nhật |
8/2/1966 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/2/1966 Thứ hai |
9/2/1966 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
12/1 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
|
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: