Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1966: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/1966 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-1966, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/1966. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 1966 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 1966: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/1966 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 1966 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 1966
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1966 Thứ bảy Tết Dương Lịch |
10/12/1965 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/1/1966 Chủ nhật |
11/12/1965 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/1/1966 Thứ hai |
12/12/1965 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/1/1966 Thứ ba Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
13/12/1965 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/1/1966 Thứ tư |
14/12/1965 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/1/1966 Thứ năm |
15/12/1965 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/1/1966 Thứ sáu |
16/12/1965 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/1/1966 Thứ bảy |
17/12/1965 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/1/1966 Chủ nhật |
18/12/1965 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/1/1966 Thứ hai |
19/12/1965 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/1/1966 Thứ ba |
20/12/1965 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/1/1966 Thứ tư |
21/12/1965 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/1/1966 Thứ năm |
22/12/1965 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/1/1966 Thứ sáu |
23/12/1965 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ Tết Ông Công Ông Táo |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/1/1966 Thứ bảy |
24/12/1965 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/1/1966 Chủ nhật |
25/12/1965 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/1/1966 Thứ hai |
26/12/1965 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/1/1966 Thứ ba |
27/12/1965 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/1/1966 Thứ tư |
28/12/1965 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/1/1966 Thứ năm |
29/12/1965 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/1/1966 Thứ sáu |
1/1/1966 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/1/1966 Thứ bảy |
2/1/1966 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/1/1966 Chủ nhật |
3/1/1966 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/1/1966 Thứ hai Ngày Quốc Tế Giáo dục |
4/1/1966 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/1/1966 Thứ ba |
5/1/1966 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/1/1966 Thứ tư |
6/1/1966 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ Khai Hội Chùa Hương |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/1/1966 Thứ năm |
7/1/1966 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/1/1966 Thứ sáu |
8/1/1966 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
29/1/1966 Thứ bảy |
9/1/1966 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
30/1/1966 Chủ nhật |
10/1/1966 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ Ngày Vía Thần Tài |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
31/1/1966 Thứ hai |
11/1/1966 Ngày Canh Dần Tháng Canh Dần Năm Bính Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/12 |
11 |
|||||
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/1/1966 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: