Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1965: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/1965 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-1965, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/1965. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 1965 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 1965: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/1965 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 1965 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1965
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1965 Thứ tư |
6/8/1965 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
2/9/1965 Thứ năm Ngày Quốc khánh |
7/8/1965 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
3/9/1965 Thứ sáu |
8/8/1965 Ngày Canh Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
4/9/1965 Thứ bảy |
9/8/1965 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/9/1965 Chủ nhật Ngày Khai Giảng |
10/8/1965 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/9/1965 Thứ hai |
11/8/1965 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/9/1965 Thứ ba |
12/8/1965 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/9/1965 Thứ tư |
13/8/1965 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/9/1965 Thứ năm |
14/8/1965 Ngày Bính Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
10/9/1965 Thứ sáu |
15/8/1965 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ Ngày Tết Trung thu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
11/9/1965 Thứ bảy |
16/8/1965 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/9/1965 Chủ nhật |
17/8/1965 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/9/1965 Thứ hai |
18/8/1965 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/9/1965 Thứ ba |
19/8/1965 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/9/1965 Thứ tư |
20/8/1965 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/9/1965 Thứ năm |
21/8/1965 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/9/1965 Thứ sáu |
22/8/1965 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
18/9/1965 Thứ bảy |
23/8/1965 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
19/9/1965 Chủ nhật |
24/8/1965 Ngày Bính Tý Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/9/1965 Thứ hai |
25/8/1965 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/9/1965 Thứ ba |
26/8/1965 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/9/1965 Thứ tư |
27/8/1965 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/9/1965 Thứ năm |
28/8/1965 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/9/1965 Thứ sáu |
29/8/1965 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/9/1965 Thứ bảy |
1/9/1965 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
26/9/1965 Chủ nhật |
2/9/1965 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/9/1965 Thứ hai |
3/9/1965 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/9/1965 Thứ ba |
4/9/1965 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/9/1965 Thứ tư |
5/9/1965 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/9/1965 Thứ năm |
6/9/1965 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/8 |
7 |
8 |
9 |
10 |
||
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: