Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1965: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1965 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1965, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1965. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1965 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1965: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1965 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1965 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1965
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1965 Thứ ba Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
2/5/1965 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
2/6/1965 Thứ tư |
3/5/1965 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
3/6/1965 Thứ năm |
4/5/1965 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
4/6/1965 Thứ sáu |
5/5/1965 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ Tết Đoan Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
5/6/1965 Thứ bảy Ngày Môi trường Thế giới |
6/5/1965 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
6/6/1965 Chủ nhật |
7/5/1965 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
7/6/1965 Thứ hai |
8/5/1965 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/6/1965 Thứ ba |
9/5/1965 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
9/6/1965 Thứ tư |
10/5/1965 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
10/6/1965 Thứ năm |
11/5/1965 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
11/6/1965 Thứ sáu |
12/5/1965 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
12/6/1965 Thứ bảy |
13/5/1965 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
13/6/1965 Chủ nhật |
14/5/1965 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
14/6/1965 Thứ hai |
15/5/1965 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
15/6/1965 Thứ ba |
16/5/1965 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
16/6/1965 Thứ tư |
17/5/1965 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/6/1965 Thứ năm |
18/5/1965 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/6/1965 Thứ sáu |
19/5/1965 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/6/1965 Thứ bảy |
20/5/1965 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/6/1965 Chủ nhật |
21/5/1965 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/6/1965 Thứ hai |
22/5/1965 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
22/6/1965 Thứ ba |
23/5/1965 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
23/6/1965 Thứ tư |
24/5/1965 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/6/1965 Thứ năm |
25/5/1965 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/6/1965 Thứ sáu |
26/5/1965 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/6/1965 Thứ bảy |
27/5/1965 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/6/1965 Chủ nhật |
28/5/1965 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/6/1965 Thứ hai Ngày Gia Đình Việt Nam |
29/5/1965 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/6/1965 Thứ ba |
1/6/1965 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
30/6/1965 Thứ tư |
2/6/1965 Ngày Ất Mão Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
2/5 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
|
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/6 |
2 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: