Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1965: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1965 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1965, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1965. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1965 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1965: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1965 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1965 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1965
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1965 Thứ hai |
9/10/1965 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/11/1965 Thứ ba |
10/10/1965 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/11/1965 Thứ tư |
11/10/1965 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/11/1965 Thứ năm |
12/10/1965 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/11/1965 Thứ sáu |
13/10/1965 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/11/1965 Thứ bảy |
14/10/1965 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/11/1965 Chủ nhật |
15/10/1965 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/11/1965 Thứ hai |
16/10/1965 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/11/1965 Thứ ba |
17/10/1965 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/11/1965 Thứ tư |
18/10/1965 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/11/1965 Thứ năm Ngày Lễ Độc Thân |
19/10/1965 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/11/1965 Thứ sáu |
20/10/1965 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/11/1965 Thứ bảy |
21/10/1965 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/11/1965 Chủ nhật |
22/10/1965 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/11/1965 Thứ hai |
23/10/1965 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/11/1965 Thứ ba |
24/10/1965 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/11/1965 Thứ tư |
25/10/1965 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/11/1965 Thứ năm |
26/10/1965 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/11/1965 Thứ sáu |
27/10/1965 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/11/1965 Thứ bảy Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
28/10/1965 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/11/1965 Chủ nhật |
29/10/1965 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/11/1965 Thứ hai |
30/10/1965 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/11/1965 Thứ ba |
1/11/1965 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
24/11/1965 Thứ tư |
2/11/1965 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
25/11/1965 Thứ năm |
3/11/1965 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
26/11/1965 Thứ sáu |
4/11/1965 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
27/11/1965 Thứ bảy |
5/11/1965 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
28/11/1965 Chủ nhật |
6/11/1965 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
29/11/1965 Thứ hai |
7/11/1965 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
30/11/1965 Thứ ba |
8/11/1965 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
9/10 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: