Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1962: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/1962 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-1962, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/1962. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 1962 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 1962: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/1962 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 1962 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 1962
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1962 Thứ hai Tết Dương Lịch |
25/11/1961 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/1/1962 Thứ ba |
26/11/1961 Ngày Canh Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/1/1962 Thứ tư |
27/11/1961 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/1/1962 Thứ năm Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
28/11/1961 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/1/1962 Thứ sáu |
29/11/1961 Ngày Quý Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/1/1962 Thứ bảy |
1/12/1961 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
7/1/1962 Chủ nhật |
2/12/1961 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
8/1/1962 Thứ hai |
3/12/1961 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
9/1/1962 Thứ ba |
4/12/1961 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
10/1/1962 Thứ tư |
5/12/1961 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
11/1/1962 Thứ năm |
6/12/1961 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
12/1/1962 Thứ sáu |
7/12/1961 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
13/1/1962 Thứ bảy |
8/12/1961 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
14/1/1962 Chủ nhật |
9/12/1961 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
15/1/1962 Thứ hai |
10/12/1961 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
16/1/1962 Thứ ba |
11/12/1961 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
17/1/1962 Thứ tư |
12/12/1961 Ngày Ất Mão Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
18/1/1962 Thứ năm |
13/12/1961 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
19/1/1962 Thứ sáu |
14/12/1961 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
20/1/1962 Thứ bảy |
15/12/1961 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/1/1962 Chủ nhật |
16/12/1961 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
22/1/1962 Thứ hai |
17/12/1961 Ngày Canh Thân Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
23/1/1962 Thứ ba |
18/12/1961 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/1/1962 Thứ tư Ngày Quốc Tế Giáo dục |
19/12/1961 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/1/1962 Thứ năm |
20/12/1961 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/1/1962 Thứ sáu |
21/12/1961 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/1/1962 Thứ bảy |
22/12/1961 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
28/1/1962 Chủ nhật |
23/12/1961 Ngày Bính Dần Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu Tết Ông Công Ông Táo |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
29/1/1962 Thứ hai |
24/12/1961 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
30/1/1962 Thứ ba |
25/12/1961 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
31/1/1962 Thứ tư |
26/12/1961 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
25/11 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: