Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1960: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1960 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1960, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1960. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1960 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1960: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1960 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1960 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1960
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1960 Thứ ba |
4/2/1960 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/3/1960 Thứ tư |
5/2/1960 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/3/1960 Thứ năm |
6/2/1960 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
4/3/1960 Thứ sáu |
7/2/1960 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
5/3/1960 Thứ bảy |
8/2/1960 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
6/3/1960 Chủ nhật |
9/2/1960 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/3/1960 Thứ hai |
10/2/1960 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/3/1960 Thứ ba Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
11/2/1960 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/3/1960 Thứ tư |
12/2/1960 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/3/1960 Thứ năm |
13/2/1960 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/3/1960 Thứ sáu |
14/2/1960 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
12/3/1960 Thứ bảy |
15/2/1960 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
13/3/1960 Chủ nhật |
16/2/1960 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/3/1960 Thứ hai Ngày Valentine Trắng |
17/2/1960 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/3/1960 Thứ ba |
18/2/1960 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/3/1960 Thứ tư |
19/2/1960 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/3/1960 Thứ năm |
20/2/1960 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/3/1960 Thứ sáu |
21/2/1960 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/3/1960 Thứ bảy |
22/2/1960 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
20/3/1960 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
23/2/1960 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
21/3/1960 Thứ hai |
24/2/1960 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/3/1960 Thứ ba Ngày Nước Thế giới |
25/2/1960 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/3/1960 Thứ tư Ngày Khí tượng Thế giới |
26/2/1960 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/3/1960 Thứ năm |
27/2/1960 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/3/1960 Thứ sáu |
28/2/1960 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/3/1960 Thứ bảy Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh |
29/2/1960 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/3/1960 Chủ nhật |
1/3/1960 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
28/3/1960 Thứ hai |
2/3/1960 Ngày Ất Mão Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/3/1960 Thứ ba |
3/3/1960 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý Tết Hàn Thực |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/3/1960 Thứ tư |
4/3/1960 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
31/3/1960 Thứ năm |
5/3/1960 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/2 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: