Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1960: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1960 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1960, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1960. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1960 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1960: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1960 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1960 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1960
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1960 Thứ bảy |
11/8/1960 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/10/1960 Chủ nhật |
12/8/1960 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/10/1960 Thứ hai |
13/8/1960 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/10/1960 Thứ ba |
14/8/1960 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
5/10/1960 Thứ tư |
15/8/1960 Ngày Bính Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Tý Ngày Tết Trung thu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
6/10/1960 Thứ năm |
16/8/1960 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Dậu Năm Canh Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
7/10/1960 Thứ sáu |
17/8/1960 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Dậu Năm Canh Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
8/10/1960 Thứ bảy |
18/8/1960 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Canh Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
9/10/1960 Chủ nhật |
19/8/1960 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Canh Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
10/10/1960 Thứ hai Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
20/8/1960 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Dậu Năm Canh Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
11/10/1960 Thứ ba |
21/8/1960 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Dậu Năm Canh Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
12/10/1960 Thứ tư |
22/8/1960 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Dậu Năm Canh Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
13/10/1960 Thứ năm |
23/8/1960 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
14/10/1960 Thứ sáu |
24/8/1960 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
15/10/1960 Thứ bảy |
25/8/1960 Ngày Bính Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
16/10/1960 Chủ nhật |
26/8/1960 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
17/10/1960 Thứ hai |
27/8/1960 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
18/10/1960 Thứ ba |
28/8/1960 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Dậu Năm Canh Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
19/10/1960 Thứ tư |
29/8/1960 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Dậu Năm Canh Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
20/10/1960 Thứ năm Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
1/9/1960 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
21/10/1960 Thứ sáu |
2/9/1960 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/10/1960 Thứ bảy |
3/9/1960 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/10/1960 Chủ nhật |
4/9/1960 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/10/1960 Thứ hai |
5/9/1960 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/10/1960 Thứ ba |
6/9/1960 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
26/10/1960 Thứ tư |
7/9/1960 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
27/10/1960 Thứ năm |
8/9/1960 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
28/10/1960 Thứ sáu |
9/9/1960 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
29/10/1960 Thứ bảy |
10/9/1960 Ngày Canh Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/10/1960 Chủ nhật |
11/9/1960 Ngày Tân Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
31/10/1960 Thứ hai Ngày Halloween |
12/9/1960 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
11/8 |
12 |
|||||
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: