Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1958: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1958 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1958, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1958. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1958 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1958: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1958 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1958 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1958
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1958 Thứ ba Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối |
13/2/1958 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
2/4/1958 Thứ tư |
14/2/1958 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
3/4/1958 Thứ năm |
15/2/1958 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
4/4/1958 Thứ sáu |
16/2/1958 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
5/4/1958 Thứ bảy Tết Thanh Minh |
17/2/1958 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
6/4/1958 Chủ nhật |
18/2/1958 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
7/4/1958 Thứ hai Ngày Sức khỏe Thế giới |
19/2/1958 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
8/4/1958 Thứ ba |
20/2/1958 Ngày Ất Mão Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
9/4/1958 Thứ tư |
21/2/1958 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
10/4/1958 Thứ năm |
22/2/1958 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
11/4/1958 Thứ sáu |
23/2/1958 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
12/4/1958 Thứ bảy |
24/2/1958 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/4/1958 Chủ nhật |
25/2/1958 Ngày Canh Thân Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
14/4/1958 Thứ hai |
26/2/1958 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
15/4/1958 Thứ ba |
27/2/1958 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
16/4/1958 Thứ tư |
28/2/1958 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
17/4/1958 Thứ năm |
29/2/1958 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
18/4/1958 Thứ sáu |
30/2/1958 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
19/4/1958 Thứ bảy |
1/3/1958 Ngày Bính Dần Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
20/4/1958 Chủ nhật |
2/3/1958 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/4/1958 Thứ hai |
3/3/1958 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất Tết Hàn Thực |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/4/1958 Thứ ba Ngày Trái Đất |
4/3/1958 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/4/1958 Thứ tư |
5/3/1958 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/4/1958 Thứ năm |
6/3/1958 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
25/4/1958 Thứ sáu Ngày Sốt Rét Thế Giới |
7/3/1958 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/4/1958 Thứ bảy |
8/3/1958 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
27/4/1958 Chủ nhật |
9/3/1958 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
28/4/1958 Thứ hai |
10/3/1958 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/4/1958 Thứ ba |
11/3/1958 Ngày Bính Tý Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/4/1958 Thứ tư Ngày Thống Nhất Đất Nước |
12/3/1958 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
13/2 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
|
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: