Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1956: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1956 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1956, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1956. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1956 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1956: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1956 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1956 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1956
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1956 Chủ nhật Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối |
21/2/1956 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Mão Năm Bính Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
2/4/1956 Thứ hai |
22/2/1956 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Mão Năm Bính Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
3/4/1956 Thứ ba |
23/2/1956 Ngày Canh Tý Tháng Tân Mão Năm Bính Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
4/4/1956 Thứ tư |
24/2/1956 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Mão Năm Bính Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
5/4/1956 Thứ năm Tết Thanh Minh |
25/2/1956 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Mão Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
6/4/1956 Thứ sáu |
26/2/1956 Ngày Quý Mão Tháng Tân Mão Năm Bính Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
7/4/1956 Thứ bảy Ngày Sức khỏe Thế giới |
27/2/1956 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Mão Năm Bính Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
8/4/1956 Chủ nhật |
28/2/1956 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Mão Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
9/4/1956 Thứ hai |
29/2/1956 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Mão Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
10/4/1956 Thứ ba |
30/2/1956 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Mão Năm Bính Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
11/4/1956 Thứ tư |
1/3/1956 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
12/4/1956 Thứ năm |
2/3/1956 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
13/4/1956 Thứ sáu |
3/3/1956 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân Tết Hàn Thực |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
14/4/1956 Thứ bảy |
4/3/1956 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
15/4/1956 Chủ nhật |
5/3/1956 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
16/4/1956 Thứ hai |
6/3/1956 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
17/4/1956 Thứ ba |
7/3/1956 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
18/4/1956 Thứ tư |
8/3/1956 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
19/4/1956 Thứ năm |
9/3/1956 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
20/4/1956 Thứ sáu |
10/3/1956 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/4/1956 Thứ bảy |
11/3/1956 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/4/1956 Chủ nhật Ngày Trái Đất |
12/3/1956 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/4/1956 Thứ hai |
13/3/1956 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/4/1956 Thứ ba |
14/3/1956 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
25/4/1956 Thứ tư Ngày Sốt Rét Thế Giới |
15/3/1956 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/4/1956 Thứ năm |
16/3/1956 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
27/4/1956 Thứ sáu |
17/3/1956 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
28/4/1956 Thứ bảy |
18/3/1956 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/4/1956 Chủ nhật |
19/3/1956 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/4/1956 Thứ hai Ngày Thống Nhất Đất Nước |
20/3/1956 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
21/2 |
||||||
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: