Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1956: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1956 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1956, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1956. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1956 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1956: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1956 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1956 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1956
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1956 Thứ tư |
20/12/1955 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
2/2/1956 Thứ năm |
21/12/1955 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
3/2/1956 Thứ sáu |
22/12/1955 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
4/2/1956 Thứ bảy Ngày Ung Thư Thế Giới |
23/12/1955 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi Tết Ông Công Ông Táo |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
5/2/1956 Chủ nhật |
24/12/1955 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
6/2/1956 Thứ hai |
25/12/1955 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/2/1956 Thứ ba |
26/12/1955 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
8/2/1956 Thứ tư |
27/12/1955 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
9/2/1956 Thứ năm |
28/12/1955 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
10/2/1956 Thứ sáu |
29/12/1955 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
11/2/1956 Thứ bảy |
30/12/1955 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
12/2/1956 Chủ nhật |
1/1/1956 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Dần Năm Bính Thân Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
13/2/1956 Thứ hai Ngày Phát Thanh Thế Giới |
2/1/1956 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Dần Năm Bính Thân Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
14/2/1956 Thứ ba Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
3/1/1956 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Dần Năm Bính Thân Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
15/2/1956 Thứ tư |
4/1/1956 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Dần Năm Bính Thân Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
16/2/1956 Thứ năm |
5/1/1956 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Dần Năm Bính Thân Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
17/2/1956 Thứ sáu |
6/1/1956 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Dần Năm Bính Thân Khai Hội Chùa Hương |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
18/2/1956 Thứ bảy |
7/1/1956 Ngày Ất Mão Tháng Canh Dần Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/2/1956 Chủ nhật |
8/1/1956 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Dần Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/2/1956 Thứ hai |
9/1/1956 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Dần Năm Bính Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/2/1956 Thứ ba |
10/1/1956 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Dần Năm Bính Thân Ngày Vía Thần Tài |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/2/1956 Thứ tư |
11/1/1956 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Dần Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/2/1956 Thứ năm |
12/1/1956 Ngày Canh Thân Tháng Canh Dần Năm Bính Thân Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/2/1956 Thứ sáu |
13/1/1956 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Dần Năm Bính Thân Hội Lim Bắc Ninh |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/2/1956 Thứ bảy |
14/1/1956 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Dần Năm Bính Thân Tết Nguyên Tiêu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/2/1956 Chủ nhật |
15/1/1956 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Dần Năm Bính Thân Tết Nguyên Tiêu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/2/1956 Thứ hai |
16/1/1956 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Dần Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/2/1956 Thứ ba |
17/1/1956 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Dần Năm Bính Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
29/2/1956 Thứ tư Ngày nhuận tháng 2 dương lịch |
18/1/1956 Ngày Bính Dần Tháng Canh Dần Năm Bính Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
20/12 |
21 |
22 |
23 |
24 |
||
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/1/1956 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: