Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1950: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/1950 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-1950, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/1950. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 1950 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 1950: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/1950 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 1950 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1950
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1950 Thứ sáu |
20/7/1950 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/9/1950 Thứ bảy Ngày Quốc khánh |
21/7/1950 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/9/1950 Chủ nhật |
22/7/1950 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/9/1950 Thứ hai |
23/7/1950 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/9/1950 Thứ ba Ngày Khai Giảng |
24/7/1950 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/9/1950 Thứ tư |
25/7/1950 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/9/1950 Thứ năm |
26/7/1950 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/9/1950 Thứ sáu |
27/7/1950 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/9/1950 Thứ bảy |
28/7/1950 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/9/1950 Chủ nhật |
29/7/1950 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/9/1950 Thứ hai |
30/7/1950 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
12/9/1950 Thứ ba |
1/8/1950 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/9/1950 Thứ tư |
2/8/1950 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/9/1950 Thứ năm |
3/8/1950 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/9/1950 Thứ sáu |
4/8/1950 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/9/1950 Thứ bảy |
5/8/1950 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/9/1950 Chủ nhật |
6/8/1950 Ngày Ất Mão Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
18/9/1950 Thứ hai |
7/8/1950 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
19/9/1950 Thứ ba |
8/8/1950 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/9/1950 Thứ tư |
9/8/1950 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/9/1950 Thứ năm |
10/8/1950 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/9/1950 Thứ sáu |
11/8/1950 Ngày Canh Thân Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/9/1950 Thứ bảy |
12/8/1950 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/9/1950 Chủ nhật |
13/8/1950 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/9/1950 Thứ hai |
14/8/1950 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/9/1950 Thứ ba |
15/8/1950 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần Ngày Tết Trung thu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/9/1950 Thứ tư |
16/8/1950 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/9/1950 Thứ năm |
17/8/1950 Ngày Bính Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/9/1950 Thứ sáu |
18/8/1950 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/9/1950 Thứ bảy |
19/8/1950 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
20/7 |
21 |
22 |
||||
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: