Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1950: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1950 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1950, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1950. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1950 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1950: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1950 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1950 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1950
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1950 Thứ tư |
15/12/1949 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
2/2/1950 Thứ năm |
16/12/1949 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
3/2/1950 Thứ sáu |
17/12/1949 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
4/2/1950 Thứ bảy Ngày Ung Thư Thế Giới |
18/12/1949 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/2/1950 Chủ nhật |
19/12/1949 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/2/1950 Thứ hai |
20/12/1949 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/2/1950 Thứ ba |
21/12/1949 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/2/1950 Thứ tư |
22/12/1949 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
9/2/1950 Thứ năm |
23/12/1949 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Sửu Tết Ông Công Ông Táo |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/2/1950 Thứ sáu |
24/12/1949 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/2/1950 Thứ bảy |
25/12/1949 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/2/1950 Chủ nhật |
26/12/1949 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
13/2/1950 Thứ hai Ngày Phát Thanh Thế Giới |
27/12/1949 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
14/2/1950 Thứ ba Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
28/12/1949 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
15/2/1950 Thứ tư |
29/12/1949 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
16/2/1950 Thứ năm |
30/12/1949 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/2/1950 Thứ sáu |
1/1/1950 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/2/1950 Thứ bảy |
2/1/1950 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/2/1950 Chủ nhật |
3/1/1950 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/2/1950 Thứ hai |
4/1/1950 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/2/1950 Thứ ba |
5/1/1950 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/2/1950 Thứ tư |
6/1/1950 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần Khai Hội Chùa Hương |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/2/1950 Thứ năm |
7/1/1950 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/2/1950 Thứ sáu |
8/1/1950 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/2/1950 Thứ bảy |
9/1/1950 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/2/1950 Chủ nhật |
10/1/1950 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần Ngày Vía Thần Tài |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/2/1950 Thứ hai |
11/1/1950 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/2/1950 Thứ ba |
12/1/1950 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Canh Dần Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
15/12 |
16 |
17 |
18 |
19 |
||
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/1/1950 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: